Cúi chào là nghi thức quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong giao tiếp hằng ngày. Hiểu đúng cách cúi chào giúp chúng ta hòa nhập dễ dàng, đặc biệt khi làm việc hoặc học tập trong môi trường có yếu tố Nhật Bản.

Cúi chào trong văn hóa Nhật Bản, hay còn gọi là Ojigi, là hành động mang tính lễ nghi lâu đời, thể hiện sự khiêm nhường, lịch sự và sự tôn trọng dành cho người đối diện. Đây không chỉ là cách chào hỏi đơn thuần mà còn phản ánh chuẩn mực sống và tinh thần kỷ luật đặc trưng của người Nhật. Theo thông tin Phòng Truyền thông Trường Đại học Lương Thế Vinh tổng hợp, cúi chào còn thể hiện quan niệm “hòa khí” – giá trị cốt lõi giúp xã hội Nhật Bản duy trì sự hài hòa và trật tự trong giao tiếp.
Trong văn hóa giao tiếp, người Nhật có ba kiểu cúi chào chính: Eshaku, Keirei và Saikeirei. Eshaku là kiểu cúi nhẹ với góc cúi khoảng 15 độ, dùng trong các tình huống xã giao hằng ngày như gặp đồng nghiệp, chào người quen hoặc khi cảm ơn nhẹ. Kiểu cúi này tuy đơn giản nhưng vẫn yêu cầu sự chuẩn mực: lưng giữ thẳng, mắt nhìn xuống và cơ thể dừng lại hoàn toàn trước khi cúi. Người Nhật coi trọng từng chi tiết nhỏ bởi họ tin rằng thái độ được thể hiện rõ ràng qua từng cử chỉ.
Keirei là kiểu cúi chào phổ biến nhất trong môi trường công sở Nhật Bản. Góc cúi khoảng 30 độ, thể hiện sự tôn trọng trong các tình huống như tiếp khách, gặp cấp trên hoặc trong hoạt động kinh doanh. Keirei yêu cầu người cúi phải kiểm soát cơ thể, không cúi quá nhanh hoặc quá lâu, giữ tay đúng vị trí – nam để tay thẳng ở hai bên, nữ đặt tay chồng lên nhau trước người. Kiểu cúi này thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp, là tiêu chuẩn trong các công ty Nhật Bản.
Saikeirei là kiểu cúi chào sâu nhất, thường với góc cúi 45 độ hoặc hơn. Đây là nghi thức dùng trong các dịp đặc biệt, khi thể hiện lòng biết ơn sâu sắc hoặc xin lỗi chân thành. Trong những tình huống trang trọng như nghi lễ truyền thống hoặc gặp gỡ nhân vật quan trọng, người Nhật thường giữ tư thế Saikeirei lâu hơn để thể hiện sự tôn kính tối đa. Điều này phản ánh tinh thần tận tâm và sự khiêm nhường vốn là nét đẹp đặc trưng trong văn hóa Nhật.
Nguồn gốc của việc cúi chào bắt nguồn từ ảnh hưởng của Nho giáo và quan niệm coi trọng sự lễ phép. Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em Nhật Bản đã được dạy cách cúi chào trong trường học. Điều này góp phần hình thành nên một xã hội đề cao sự chuẩn mực và lễ nghĩa trong giao tiếp. Thói quen cúi chào giúp duy trì sự hòa khí và thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau, đồng thời tạo nên ấn tượng tốt đẹp với người nước ngoài.
Ngày nay, khi Việt Nam có nhiều hoạt động hợp tác với Nhật Bản, việc hiểu và thực hành cúi chào đúng cách trở nên quan trọng hơn. Sinh viên theo học các ngành có liên quan đến giao tiếp quốc tế, đặc biệt tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, thường được tìm hiểu về văn hóa cúi chào Nhật Bản. Điều này giúp họ có tác phong chuyên nghiệp hơn khi làm việc trong môi trường công việc có yếu tố Nhật, nơi các chuẩn mực giao tiếp luôn được đặt lên hàng đầu.

Cúi chào không chỉ là động tác mà còn là phương tiện truyền tải cảm xúc. Khi cảm ơn, người Nhật có thể cúi nhẹ để thể hiện sự trân trọng. Khi xin lỗi, họ cúi sâu hơn để bày tỏ sự thành tâm. Ngay cả trong các cửa hàng, nhà ga hay dịch vụ công cộng, nhân viên Nhật Bản cũng cúi chào khách như một biểu tượng của sự lịch sự và tận tâm trong phục vụ.
Đối với những ai có dự định du học Nhật Bản, việc hiểu cúi chào càng trở nên cần thiết. Đây là kỹ năng nền tảng giúp du học sinh hòa nhập tốt với lối sống và văn hóa Nhật. Người Nhật luôn đánh giá cao những ai tôn trọng phong tục của họ, vì vậy cúi chào đúng cách sẽ giúp du học sinh xây dựng thiện cảm ngay từ những buổi gặp đầu tiên. Từ môi trường học đường đến đời sống hằng ngày, cúi chào là cầu nối văn hóa giúp mỗi cá nhân thích nghi nhanh hơn.
Có thể nói, cúi chào là một nét đẹp biểu tượng của Nhật Bản, mang trong mình sự tinh tế, khiêm nhường và sự tôn trọng giữa con người với con người. Khi hiểu và thực hành đúng quy tắc cúi chào, chúng ta không chỉ tôn trọng văn hóa Nhật Bản mà còn tiếp nhận được những giá trị đạo đức đẹp đẽ mà người Nhật đã gìn giữ qua nhiều thế hệ.


