SHARE

Nhắc đến ẩm thực Nhật Bản, sushi gần như là biểu tượng toàn cầu. Không chỉ phổ biến trong đời sống thường nhật của người Nhật, sushi còn xuất hiện tại các nhà hàng cao cấp, trong dịp lễ Tết và trở thành “đại sứ văn hóa” của xứ sở mặt trời mọc.

Với nhiều bạn trẻ đang tìm hiểu du học Nhật, việc khám phá sushi không đơn thuần là thưởng thức món ăn, mà còn là hành trình tiếp cận văn hóa, lối sống và tư duy của người Nhật Bản.

Nguồn gốc đặc biệt của sushi Nhật Bản

Ít ai biết rằng sushi không khởi nguồn từ Nhật Bản. Tiền thân của sushi là món narezushi, xuất hiện từ khu vực Đông Nam Á với hình thức cá lên men cùng cơm chua. Qua thời gian, món ăn này lan sang Trung Quốc rồi du nhập vào Nhật Bản khoảng thế kỷ IX.

Tại đây, sushi được cải biến mạnh mẽ để phù hợp với khẩu vị và văn hóa bản địa. Từ một món ăn bình dân, sushi dần được nâng tầm, trở thành món ăn không thể thiếu trong các dịp lễ truyền thống và là biểu tượng cho sự tinh tế của ẩm thực Nhật.

Theo đại diện Phòng Truyền thông Trường Đại học Lương Thế Vinh, việc tìm hiểu ẩm thực truyền thống như sushi là cách tiếp cận văn hóa rất hiệu quả đối với sinh viên:
“Ẩm thực phản ánh rõ tư duy và bản sắc dân tộc. Với sinh viên định hướng học tập, nghiên cứu hoặc du học Nhật, hiểu về sushi cũng chính là bước đầu để hiểu sâu hơn về xã hội và con người Nhật Bản”.

Điều làm nên tinh hoa của sushi

Sushi không cầu kỳ về gia vị nhưng đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong từng công đoạn. Thành phần cốt lõi là cơm trộn giấm (sumeshi) kết hợp cùng hải sản tươi sống như cá ngừ, cá hồi, tôm, mực, trứng cá, ăn kèm wasabi và nước tương.

Sự hài hòa giữa vị chua nhẹ của cơm, độ tươi ngọt của hải sản và vị cay nồng vừa phải của wasabi thể hiện triết lý ẩm thực Nhật Bản: tôn trọng nguyên liệu, hạn chế can thiệp để giữ trọn hương vị tự nhiên.

Sushi và sashimi – đừng nhầm lẫn

Nhiều người thường nhầm sashimi là một loại sushi, nhưng thực chất đây là hai món ăn khác nhau. Sushi bắt buộc phải có cơm trộn giấm và thường dùng làm món chính. Trong khi đó, sashimi chỉ gồm hải sản sống thái lát, ăn kèm củ cải bào, lá tía tô và không có cơm.

Sự phân biệt rõ ràng này cho thấy tính kỷ luật và chuẩn mực trong văn hóa ẩm thực Nhật – điều mà du học sinh Việt Nam thường được nhắc nhở khi sinh sống và học tập tại Nhật.

Ăn sushi đúng cách – một nét văn hóa

Người Nhật coi cách ăn sushi cũng quan trọng như hương vị món ăn. Miếng sushi nên được chấm phần cá vào nước tương thay vì phần cơm để tránh làm vỡ cấu trúc. Sushi thường được thưởng thức theo thứ tự từ vị nhạt đến đậm, giữa các loại sẽ ăn gừng ngâm để làm sạch vị giác.

Theo chia sẻ của giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, những quy tắc này phản ánh tư duy khoa học và sự cẩn trọng của người Nhật: “Trong đào tạo ngành Y – Dược, chúng tôi luôn nhấn mạnh tính kỷ luật và chuẩn mực. Văn hóa ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là sushi, thể hiện rất rõ điều đó. Đây cũng là bài học thú vị cho sinh viên khi tìm hiểu hoặc có định hướng du học Nhật”.

Những loại sushi nổi tiếng

Sushi Nhật Bản rất đa dạng, nổi bật nhất là nigiri – cơm nặn bằng tay với topping hải sản phía trên. Makizushi là sushi cuộn rong biển, được biến tấu thành nhiều dạng như futomaki, hosomaki, temaki hay uramaki. Ngoài ra còn có inarizushi với vỏ đậu phụ rán, chirashizushi với bát cơm phủ hải sản và oshizushi – sushi ép khuôn truyền thống.

Mỗi loại sushi mang một câu chuyện riêng, phản ánh đặc trưng vùng miền và thói quen ẩm thực của người Nhật.

Sushi trong hành trình du học Nhật

Với du học sinh, sushi không chỉ là món ăn quen thuộc mà còn là “cầu nối” giúp hòa nhập văn hóa. Việc cùng bạn bè Nhật thưởng thức sushi, trò chuyện về nguyên liệu theo mùa hay cách ăn đúng chuẩn giúp rút ngắn khoảng cách văn hóa và tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ.

Sushi không chỉ là tinh hoa ẩm thực Nhật Bản mà còn là biểu tượng văn hóa chứa đựng lịch sử, triết lý sống và tinh thần kỷ luật của người Nhật. Đối với những bạn trẻ đang tìm hiểu du học Nhật, việc khám phá sushi chính là một trong những cách gần gũi và sinh động nhất để hiểu về đất nước mặt trời mọc trước khi chính thức đặt chân tới đây.