SHARE

Mời các bạn cùng Học tiếng Nhật online tìm hiểu cách nói “Lười biếng” trong tiếng Nhật là gì? Cách dùng “Lười biếng” chính xác đúng ngữ cảnh như thế nào? Theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Tìm hiểu “Lười biếng” trong tiếng Nhật là gì?

Các bạn thực tập sinh mới học tiếng Nhật hay người lao động Việt đi Xuất khẩu lao động Nhật mới sang, chắc hẳn sẽ có rất nhiều thắc mắc trong việc chuyển đổi ngôn ngữ. Có nhiều trường hợp từ gốc Việt mà các bạn không biết nên dịch thế nào trong tiếng Nhật nên gây ra rất nhiều rắc rối trong cuộc sống bên Nhật Bản . Vậy, để hiểu hơn về vấn đề từ vựng “Lười biếng” tiếng nhật là gì? hãy tìm hiểu bên dưới.

“Lười biếng” trong tiếng Nhật là gì?

怠慢 (たいまん、taiman): Đây là từ tính từ, mang nghĩa “lười biếng, lười nhác”. Trong một số trường hợp còn có nghĩa là “chậm chạp. Các loại hình từ vựng với từ “lười biếng”:

  • Lười biếng:  怠ける (Động từ)
  • Kẻ lười biếng: 怠け者 (Danh từ)
  • Tật lười biếng: 怠け癖 (Danh từ)
  • Lười, trốn: サボる (saboru) katakana
  • Tật lười biếng: 怠け癖 (なまけぐせ) (từ ghép).

Cách dùng từ “Lười biếng” đúng ngữ cảnh

Khi muốn chê bai, trách móc sự lười biếng của một ai đó thì bạn hay dùng từ gì? Liệu từ bạn dùng đã đúng với ngữ cảnh lúc đó chưa? Hãy để học từ vựng tiếng Nhật giới thiệu cho bạn một số từ mang nghĩa “lười biếng” dưới đây:

1. Lười biếng:  怠ける (Động từ)

Ví dụ:

a. 怠けないで、一所懸命勉強しましょう。

Namakenaide, isshokenmei benkyoushimashou.

Đừng có lười nữa, làm việc chăm chỉ đi thôi!

b. 怠けないでくださいよ。

Namakenaide kudasai yo.

Đừng có mà lười biếng đấy.

2. Kẻ lười biếng: 怠け者 (Danh từ)

Bạn có thể dùng từ này trong câu trần thuật, cảm thán, để lên án, chê trách một người nào đó lười biếng.

Ví dụ:

彼は本当怠け者だ。もう!

Kare ha hontou namakemono da.

Hắn ta đúng là kẻ lười biếng.

Cách sử dụng “Lười biếng” đúng ngữ cảnh

3. Lười, trốn: サボる (saboru) katakana

Ví dụ: 

今日、授業をサボった。

Kyou, jugyou wo sabotta.

Hôm nay tôi đã trốn học.

4. 怠け癖 (なまけぐせ、namakeguse)

Tương tự như 怠け者 (なまけもの、namakemono), đây là một từ ghép, mang nghĩa là “tật lười biếng”.

Ví dụ: 

君の仕事の怠け癖を早く直しなさいよ!

Kimi no shigoto no namakeguse wo hayaku naoshinasai!

Hãy nhanh chóng sửa tật lười biếng trong công việc của cậu đi!

Lưu ý về sự đồng nghĩa, trái nghĩa của “Lười biếng”:

  • Lười biếng đồng nghĩa với các từ như ăn không ngồi rồi, lười nhác, làm qua loa đại khái
  • Trái nghĩa với lười biếng: 勤勉 (chăm chỉ), 精励 (Sự chăm chỉ, sự chuyên cần), 一生懸命 (Sự chăm chỉ).

Trên đây là những biểu hiện của lười biếng trong tiếng Nhật và cách dùng đúng ngữ cảnh. Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật khác tại chuyên mục từ điển Nhật – Việt.

Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net Tổng hợp

Facebook Comments Box