JPLPT N3 là kì thi trung cấp trong tiếng Nhật. Đây là cấp độ quan trọng vì nó đánh dấu bước chuyển đổi từ trình độ sơ cấp lên trình độ trung cấp và cao cấp.
- Bảo tàng Kanji ở Kyoto dành cho những bạn yêu thích Nhật ngữ
- Những câu giao tiếp cơ bản khi đi làm thêm tại Nhật Bản
- Tuyển điều dưỡng, hộ lý sang làm việc tại Nhật Bản năm 2019
Danh sách tổng hợp Kanji N3
Danh sách tổng hợp Kanji N3
Chính vì vậy mà cấp độ này đòi hỏi một lượng kiến thức khá lớn. Về phần từ vựng, các bạn cần phải học khoảng 3750 từ bao gồm 1200 từ cơ bản và 2550 từ trung cấp. Về ngữ pháp, khác với N4, N3 yêu cầu nhiều điểm ngữ pháp hơn và khó hơn. Còn về kanji, bạn cần nắm trong tay từ 500 đến 800 từ. Quả là một con số không nhỏ phải không?
Dĩ nhiên, học tiếng Nhật trình độ N3 thì có rất nhiều sách có thể hướng dẫn bạn học nhưng đem một quyển sách vừa dày vừa nặng bên người, quả là bất tiện. Hiểu được khó khăn đó, chúng tôi thu thập lại tất cả từ kanji cần thiết cho kì thi JLPT N3 và đặt vào trong danh sách tổng hợp kanji N3 dưới đây. Bạn có thể in ra hoặc xem trực tuyến trên điện thoại hay máy tính ở bất kì nơi đâu và bất kì khi nào.
Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading | Kun-reading |
丸 | HOÀN | ガン | まる; まる.める; まる.い | |
久 | CỬU | Vĩnh cửu | キュウ; ク | ひさ.しい |
才 | TÀI | Tài giỏi | サイ | |
支 | CHI | Chi nhánh | シ | ささ.える; つか.える; か.う |
戸 | HỘ | Cửa | コ | と |
欠 | KHIẾM | Khiếm khuyết | ケツ; ケン | か.ける; か.く |
王 | VƯƠNG | Vua | オウ; –ノウ | |
化 | HÓA | Biến hóa | カ; ケ | ば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する |
内 | NỘI | Bên trong | ナイ; ダイ | うち |
反 | PHẢN | Phản đối | ハン; ホン; タ | そ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; –か え.る |
比 | TỈ | Tỉ lệ | ヒ | くら.べる |
夫 | PHU | Chồng | フ; フウ; ブ | おっと; そ.れ |
仏 | PHẬT | Phật giáo | ブツ; フツ | ほとけ |
毛 | MAO | Lông | モウ | け |
予 | DỰ | Dự định | ヨ; シャ | あらかじ.め |
由 | DO | Lý do | ユ; ユウ; ユイ | よし; よ.る |
未 | VỊ | Mùi vị | ミ; ビ | いま.だ; ま.だ; ひつじ |
布 | BỐ | Vải | フ | ぬの |
包 | BAO | Bao bọc | ホウ | つつ.む; くる.む |
末 | MẠT | Hết, cuối | マツ; バツ | すえ |
平 | BÌNH | Hòa bình | ヘイ; ビョウ; ヒ | たい.ら; –だいら; ひら; ひら– |
辺 | BIÊN | Lân cận | ヘン | あた.り; ほと.り; –べ |
氷 | BĂNG | Băng giá | ヒョウ | こおり; ひ; こお.る つ.ける; –つ.ける; –づ.ける; つ.け; つ. |
付 | PHÓ | Giao phó | フ | け-; –つ.け; –づ.け; –づけ; つ.く; –づ.く; |
皮 | BÌ | Vỏ, da | ヒ | かわ |
犯 | PHẠM | Phạm nhân | ハン; ボン | おか.す |
必 | TẤT | Tất yếu | ヒツ | かなら.ず |
石 | THẠCH | Đá | セキ; シャク; コク | いし |
他 | THA | Khác | タ | ほか |
打 | ĐẢ | Đánh đạp | ダ; ダアス | う.つ; う.ち-; ぶ.つ |
加 | GIA | Gia tăng | カ | くわ.える; くわ.わる |
可 | KHẢ | Có thể | カ; コク | –べ.き; –べ.し |
央 | ƯƠNG | Chính giữa | オウ | |
刊 | SAN | Tập san | カン | |
玉 | NGỌC | Hòn ngọc | ギョク | たま; たま-; –だま |
旧 | CỰU | Già cũ | キュウ | ふる.い; もと |
号 | HIỆU | Dấu hiệu | ゴウ | さけ.ぶ; よびな |
皿 | MÃNH | Cái đĩa | ベイ | さら |
札 | TRÁT | Tiền giấy | サツ | ふだ |
史 | SỬ | Lịch sử | シ | |
失 | THẤT | Mất | シツ | うしな.う; う.せる |
示 | THỊ | Hiển thị | ジ; シ | しめ.す |
申 | THÂN | Xưng tên | シン | もう.す; もう.し-; さる |
礼 | LỄ | Nghi lễ | レイ; ライ | |
令 | LỆNH | Mệnh lệnh | レイ | |
列 | LIỆT | Hàng lối | レツ; レ | |
老 | LÃO | Ông già | ロウ | お.いる; ふ.ける |
式 | THỨC | Nghi thức | シキ | |
州 | CHÂU | Đại lục | シュウ; ス | す |
寺 | TỰ | Chùa | ジ | てら |
次 | THỨ | Thứ tự | ジ; シ | つ.ぐ; つぎ |
守 | THỦ | Giữ | シュ; ス | まも.る; まも.り; もり; –もり; かみ |
糸 | MỊCH | Chỉ, tơ | シ | いと |
在 | TẠI | Tồn tại | ザイ | あ.る |
再 | TÁI | Một lần nữa | サイ; サ | ふたた.び む.く; む.い; –む.き; む.ける; –む.け; |
向 | HƯỚNG | Phương hướng | dコウ | む.かう; む.かい; む.こう; む.こう-; む こ; むか.い まじ.わる; まじ.える; ま.じる; まじ. |
交 | GIAO | Giao thông | コウ | る; ま.ざる; ま.ぜる; –か.う; か.わす; かわ.す; こもごも |
血 | HUYẾT | Máu | ケツ | ち |
件 | KIỆN | Sự kiện | ケン | くだん |
共 | CỘNG | Cộng tác | キョウ | とも; とも.に; –ども |
曲 | KHÚC | Ca khúc | キョク | ま.がる; ま.げる |
各 | CÁC | Mỗi | カク | おのおの |
印 | ẤN | In ấn | イン | しるし; –じるし; しる.す |
因 | NHÂN | Nguyên nhân | イン | よ.る; ちな.む |
羽 | VŨ | Lông, cánh | ウ | は; わ; はね |
団 | ĐOÀN | Đoàn thể | ダン; トン | かたまり; まる.い |
竹 | TRÚC | Tre, trúc | チク | たけ |
仲 | TRỌNG | Đứng giữa | チュウ | なか |
虫 | TRÙNG | Côn trùng | チュウ; キ | むし |
兆 | TRIỆU | Một ngàn tỉ | チョウ | きざ.す; きざ.し |
伝 | TRUYỀN | Truyền đạt | デン; テン | つた.わる; つた.える; つた.う; つだ. う; –づた.い; つて |
当 | ĐƯƠNG | Bây giờ | トウ | あ.たる; あ.たり; あ.てる; あ.て; まさ. に; まさ.にべし |
成 | THÀNH | Thành công | セイ; ジョウ | な.る; な.す; –な.す |
全 | TOÀN | Toàn bộ | ゼン | まった.く; すべ.て |
争 | TRANH | Chiến tranh | ソウ | あらそ.う; いか.でか |
任 | NHIỆM | Trách nhiệm | ニン | まか.せる; まか.す |
両 | LƯỠNG | Cả hai | リョウ | てる; ふたつ |
利 | LỢI | Lợi ích | リ | き.く |
余 | DƯ | Dư thừa | ヨ | あま.る; あま.り; あま.す |
防 | PHÒNG | Phòng ngừa | ボウ | ふせ.ぐ |
役 | DỊCH | Phụ vụ | ヤク; エキ | |
返 | PHẢN | Trả lại | ヘン | かえ.す; –かえ.す; かえ.る; –かえ.る |
判 | PHÁN | Phán xét | ハン; バン | わか.る |
臣 | THẦN | Thần dân | シン; ジン | |
身 | THÂN | Cơ thể | シン | み |
折 | CHIẾT | Bẻ gãy | セツ | お.る; おり; お.り; –お.り; お.れる |
努 | NỖ | Nỗ lực | ド | つと.める |
投 | ĐẦU | Đầu tƣ | トウ | な.げる; –な.げ |
対 | ĐỐI | Phản đối | タイ; ツイ | あいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う |
束 | THÚC | Bó lại | ソク | たば; たば.ねる; つか; つか.ねる |
谷 | CỐC | Thung lũng | コク | たに; きわ.まる |
位 | VỊ | Vị trí | イ | くらい; ぐらい |
囲 | VI | Chu vi | イ | かこ.む; かこ.う; かこ.い |
完 | HOÀN | Hoàn thành | カン | |
角 | GIÁC | Góc cạnh | カク | かど; つの |
快 | KHOÁI | Vui thích | カイ | こころよ.い |
改 | CẢI | Cải cách | カイ | あらた.める; あらた.まる |
技 | KĨ | Kĩ thuật | ギ | わざ |
局 | CỤC | Bộ phận | キョク | つぼね |
君 | QUÂN | Anh (chị) | クン | きみ; –ぎみ |
均 | QUÂN | Bình quân | キン | なら.す |
形 | HÌNH | Hình dạng | ケイ; ギョウ | かた; –がた; かたち; なり |
決 | QUYẾT | Quyết định | ケツ | き.める; –ぎ.め; き.まる; さ.く |
芸 | NGHỆ | Nghệ thuật | ゲイ; ウン | う.える; のり; わざ |
希 | HI | Hi vọng | キ; ケ | まれ |
告 | CÁO | Báo cáo | コク | つ.げる |
材 | TÀI | Tài liệu | ザイ | |
坂 | PHẢN | Cái dốc | ハン | さか |
似 | TỰ | Giống như | ジ | に.る; ひ.る |
児 | NHI | Nhi đồng | ジ; ニ; ゲイ; –っこ | こ; –こ |
状 | TRẠNG | Tình trạng | ジョウ | |
初 | SƠ | Bắt đầu | ショ | はじ.め; はじ.めて; はつ; はつ-; うい-; –そ.める; –ぞ.め |
助 | TRỢ | Giúp, cứu | ジョ | たす.ける; たす.かる; す.ける; すけ |
労 | LAO | Lao lực | ロウ | ろう.する; いたわ.る; いた.ずき; ねぎ ら; つか.れる; ねぎら.う |
冷 | LÃNH | Lạnh | レイ | つめ.たい; ひ.える; ひ.や; ひ.ややか; ひ.やす; ひ.やかす; さ.める; さ.ます |
例 | LỆ | Ví dụ | レイ | たと.える |
和 | HÒA | Hòa bình | ワ; オ; カ | やわ.らぐ; やわ.らげる; なご.む; なご. やか |
述 | THUẬT | Kể lại | ジュツ | の.べる |
承 | THỪA | Thừa nhận | ショウ | うけたまわ.る; う.ける |
招 | CHIÊU | Mời, vẫy | ショウ | まね.く |
実 | THỰC | Sự thực | ジツ; シツ | み; みの.る; まこと; まことに; みの; みち.る |
取 | THỦ | Lấy | シュ | と.る; と.り; と.り-; とり; –ど.り |
治 | TRÌ | Trị an | ジ; チ | おさ.める; おさ.まる; なお.る; なお.す |
受 | THỤ | Nhận | ジュ | う.ける; –う.け; う.かる |
周 | CHU | Chu vi | シュウ | まわ.り |
妻 | THÊ | Vợ | サイ | つま |
参 | THAM | Tham gia | サン; シン | まい.る; まい-; まじわる; みつ |
枝 | CHI | Cành cây | シ | えだ |
刷 | LOÁT | In | サツ | す.る; –ず.り; –ずり; は.く |
効 | HIỆU | Hiệu quả | コウ | き.く; ききめ; なら.う |
幸 | HẠNH | Hạnh phúc | コウ | さいわ.い; さち; しあわ.せ |
固 | CỐ | Cố định | コ | かた.める; かた.まる; かた.まり; かた. い |
季 | QUÝ | Mùa | キ | |
岸 | NGẠN | Bờ | ガン | きし |
岩 | NHAM | Đất đá | ガン | いわ |
泣 | KHẤP | Khóc | キュウ | な.く |
協 | HIỆP | Thỏa hiệp | キョウ | |
居 | CƯ | Cư trú | キョ; コ | い.る; –い; お.る |
苦 | KHỔ | Đau khổ | ク | くる.しい; –ぐる.しい; くる.しむ; く る.しめる; にが.い; にが.る |
具 | CỤ | Công cụ | グ | そな.える; つぶさ.に |
果 | QUẢ | Kết quả | カ | は.たす; はた.す; –は.たす; は.てる; – は.てる; は.て |
河 | HÀ | Con sông | カ | かわ |
官 | QUAN | Viên chức | カン | |
委 | ỦY | Giao phó | イ | ゆだ.ねる |
易 | DỊCH | Dễ dàng | エキ; イ | やさ.しい; やす.い |
育 | DỤC | Giáo dục | イク | そだ.つ; そだ.ち; そだ.てる; はぐく.む |
泳 | VỊNH | Bơi | エイ | およ.ぐ |
直 | TRỰC | Trực tiếp | チョク; ジキ; ジカ | ただ.ちに; なお.す; –なお.す; なお.る; なお.き; す.ぐ |
定 | ĐỊNH | Quyết định | テイ; ジョウ | さだ.める; さだ.まる; さだ.か |
底 | ĐỂ | Đáy | テイ | そこ |
的 | ĐÍCH | Mục đích | テキ | まと |
性 | TÍNH | Bản tính | セイ; ショウ | さが |
昔 | TÍCH | Cổ tích | セキ; シャク | むかし |
制 | CHẾ | Chế độ | セイ | |
卒 | TỐT | Tốt nghiệp | ソツ; シュツ | そっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか |
非 | PHI | Không | ヒ | あら.ず |
利 | LỢI | Lợi ích | リ | き.く |
波 | BA | Con sóng | ハ | なみ |
板 | BẢNG | Mảng,ván | ハン; バン | いた |
版 | BẢN | Xuất bản | ハン | |
念 | NIỆM | Ý tưởng | ネン | |
武 | VŨ | Vũ lực | ブ; ム | たけ.し |
表 | BIỂU | Biểu thị | ヒョウ | おもて; –おもて; あらわ.す; あらわ.れ |
命 | MỆNH | Sinh mệnh | メイ; ミョウ | いのち |
放 | PHÓNG | Giải phóng | ホウ; –っぱな.し | はな.す; はな.つ; はな.れる; こ.く; ほ う.る |
法 | PHÁP | Pháp luật | ホウ; ハッ; ホッ; フラン | のり |
油 | DU | Dầu | ユ; ユウ | あぶら |
勇 | DŨNG | Dũng cảm | ユウ | いさ.む |
要 | YẾU | Tất yếu | ヨウ | い.る |
負 | PHỤ | Thua | フ | ま.ける; ま.かす; お.う |
迷 | MÊ | Lạc đường | メイ | まよ.う |
約 | ƯỚC | Ước hẹn | ヤク | |
面 | DIỆN | Bề mặt | メン; ベン | おも; おもて; つら |
変 | BIẾN | Thay đổi | ヘン | か.わる; か.わり; か.える |
飛 | PHI | Bay | ヒ | と.ぶ; と.ばす; –と.ばす |
美 | MĨ | Vẻ đẹp | ビ; ミ | うつく.しい |
独 | ĐỘC | Độc thân | ドク; トク | ひと.り |
則 | TẮC | Quy tắc | ソク | のっと.る |
相 | TƯƠNG | Hỗ trợ | ソウ; ショウ | あい– |
草 | THẢO | Cỏ | ソウ | くさ; くさ-; –ぐさ |
祖 | TỔ | Tổ tiên | ソ | |
信 | TÍN | Tín nhiệm | シン | |
政 | CHÍNH | Chính trị | セイ; ショウ | まつりごと; まん |
星 | TINH | Ngôi sao | セイ; ショウ | ほし; –ぼし |
点 | ĐIỂM | Điểm | テン | つ.ける; つ.く; た.てる; さ.す; とぼ.す; とも.す; ぼち |
追 | TRUY | Đuổi theo | ツイ | お.う |
単 | ĐƠN | Đơn giản | タン | ひとえ |
炭 | THAN | Than | タン | すみ |
退 | THOÁI | Rút lui | タイ | しりぞ.く; しりぞ.ける; ひ.く; の.く; の.ける; ど.く |
栄 | VINH | Vinh quang | エイ; ヨウ | さか.える; は.え; –ば.え; は.える; え |
科 | KHOA | Khoa học | カ | |
活 | HOẠT | Sinh hoạt | カツ | い.きる; い.かす; い.ける |
胃 | VỊ | Dạ dày | イ | |
級 | CẤP | Cấp bậc | キュウ | |
軍 | QUÂN | Quân đội | グン | |
係 | HỆ | Quan hệ | ケイ | かか.る; かかり; –がかり; かか.わる |
型 | HÌNH | Kiểu, mẫu | ケイ | かた; –がた |
客 | KHÁCH | Khách hàng | キャク; カク | |
逆 | NGHỊCH | Ngược lại | ギャク; ゲキ | さか; さか.さ; さか.らう |
限 | HẠN | Giới hạn | ゲン | かぎ.る; かぎ.り; –かぎ.り |
厚 | HẬU | Bề dày | コウ | あつ.い; あか |
指 | CHỈ | Ngón tay | シ | ゆび; さ.す; –さ.し |
昨 | TẠC | Vừa qua | サク | |
祝 | CHÚC | Chúc mừng | シュク; シュウ | いわ.う |
神 | THẦN | Thần thánh | シン; ジン | かみ; かん-; こう– |
査 | TRA | Điều tra | サ | |
省 | TỈNH | セイ; ショウ /th> | かえり.みる; はぶ.く | |
酒 | TỬU | Rượu | シュ | さけ; さか– |
笑 | TIẾU | Cười | ショウ | わら.う; え.む |
消 | TIÊU | Tiêu diệt | ショウ | き.える; け.す |
師 | SƯ | Thầy | シ | |
財 | TÀI | Tiền của | ザイ; サイ; ゾク | |
殺 | SÁT | Sát hại | サツ; サイ; セツ | ころ.す; –ごろ.し; そ.ぐ |
差 | SAI | Sai khác | サ | さ.す; さ.し |
残 | TÀN | Còn lại | ザン; サン | のこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り |
航 | HÀNG | Đi tàu | コウ | |
根 | CĂN | Căn bản | コン | ね; –ね |
個 | CÁ | Cá nhân | コ; カ | |
候 | HẬU | Khí hậu | コウ | そうろう |
庫 | KHỐ | Kho khố | コ; ク | くら |
記 | KÍ | Kí ức | キ | しる.す |
訓 | HUẤN | Huấn luyện | クン; キン | おし.える; よ.む; くん.ずる |
害 | HẠI | Tổn hại | ガイ | おし.える; よ.む; くん.ずる |
格 | CÁCH | Tư cách | エキ; イ | カク; コウ; キャ ク; ゴウ |
荷 | HÀ | Hành lý | カ | に |
帯 | ĐỚI | Nhiệt đới | タイ | お.びる; おび |
島 | ĐẢO | Hòn đảo | トウ | しま |
庭 | ĐÌNH | Sân | テイ | にわ |
徒 | ĐỒ | Đồ đệ | ト | いたずら; あだ |
席 | TỊCH | Chỗ ngồi | セキ | むしろ |
息 | TỨC | Hơi thở | ソク | いき |
造 | TẠO | Chế tạo | ゾウ | つく.る; つく.り; –づく.り |
孫 | TÔN | Cháu | ソン | まご |
速 | TỐC | Tốc độ | ソク | はや.い; はや-; はや.める; すみ.やか |
能 | NĂNG | Năng lực | ノウ | よ.く |
配 | PHỐI | Phân phối | ハイ | くば.る |
倍 | BỘI | Bội số | バイ | |
倍 | BỘI | Bội số | バイ | |
破 | PHÁ | Xé, bể | ハ | やぶ.る; やぶ.れる |
馬 | MÃ | Con ngựa | バ | うま; うま-; ま |
浴 | DỤC | Tắm | ヨク | あ.びる; あ.びせる |
容 | DUNG | Hình dáng | ヨウ | い.れる |
流 | LƯU | Dòng nước | リュウ; ル | なが.れる; なが.れ; なが.す; –なが.す |
留 | LƯU | Ở lại | リュウ; ル | と.める; と.まる; とど.める; とど.ま る; るうぶる |
連 | LIÊN | Liên kết | レン | つら.なる; つら.ねる; つ.れる; –づ.れ |
陸 | LỤC | Đất liền | リク; ロク | おか |
率 | SUẤT | Năng suất | ソツ; リツ; シュツ | ひき.いる |
略 | LƯỢC | Tóm lược | リャク | ほぼ; おか.す; おさ.める; はかりごと; はか.る; はぶ.く; りゃく.す; りゃく.す る |
望 | VỌNG | Hi vọng | ボウ; モウ | のぞ.む; もち |
務 | VỤ | Nhiệm vụ | ム | つと.める |
敗 | BẠI | Thua | ハイ | やぶ.れる |
部 | BỘ | Bộ phận | ブ | べ |
副 | PHÓ | Phụ tá | フク | |
婦 | PHỤ | Đàn bà | フ | |
側 | TRẮC | Phía, cạnh | ソク | かわ; がわ; そば |
組 | TỔ | Tổ tiên | ソ | く.む; くみ; –ぐみ |
責 | TRÁCH | Trách nhiệm | セキ | せ.める |
接 | TIẾP | Tiếp xúc | セツ; ショウ | つ.ぐ – |
船 | THUYỀN | Cai thuyền | セン | ふね; ふな– |
商 | THƯƠNG | Buôn bán | ショウ | あきな.う |
設 | THIẾT | Thiết lập | セツ | もう.ける |
雪 | TUYẾT | Tuyết | セツ | ゆき |
清 | THANH | Trong sạch | セイ; ショウ; シン | きよ.い; きよ.まる; きよ.める |
深 | THÂM | Sâu sắc | シン | ふか.い; –ぶか.い; ふか.まる; ふか.め る; み– |
得 | ĐẮC | Thu được | トク | え.る; う.る |
第 | ĐỆ | Thứ tự | ダイ; テイ | |
停 | ĐÌNH | Đình chỉ | テイ | と.める; と.まる |
断 | ĐOẠN | Giai đoạn | ダン | た.つ; ことわ.る; さだ.める |
貨 | HÓA | Hàng hóa | カ | |
液 | DỊCH | Dung dịch | エキ | |
移 | DI | Di chuyển | イ | うつ.る; うつ.す |
経 | KINH | Trải qua | ケイ; キョウ | へ.る; た.つ; たていと; はか.る; のり |
規 | QUY | Quy tắc | キ | |
寄 | KÍ | Kí gửi | キ | よ.る; –よ.り; よ.せる |
許 | HỨA | Cho phép | キョ | ゆる.す; もと |
球 | CẦU | Hình cầu | キュウ | たま |
救 | CỨU | キュウ | すく.う | |
険 | HIỂM | Hiểm trở | ケン | けわ.しい |
現 | HIỆN | Hiện tại | ゲン | あらわ.れる; あらわ.す |
混 | HỖN | Trộn lẫn | コン | ま.じる; –ま.じり; ま.ざる; ま.ぜる; こ.む |
祭 | TẾ | Tế lễ | サイ | まつ.る; まつ.り; まつり |
細 | TẾ | Nhỏ bé | サイ | ほそ.い; ほそ.る; こま.か; こま.かい |
術 | THUẬT | Kĩ thuật | ジュツ | すべ |
宿 | TÚC | Nhà trọ | シュク | やど; やど.る; やど.す |
章 | CHƯƠNG | Văn chương | ショウ | |
常 | THƯỜNG | Thông thường | ジョウ | つね; とこ– |
情 | TÌNH | Tình cảm | ジョウ; セイ | なさ.け |
植 | THỰC | Trồng cây | ショク | う.える; う.わる |
順 | THUẬN | Hòa thuận | ジュン | |
象 | TƯỢNG | Con voi | ショウ; ゾウ | かたど.る |
焼 | THIÊU | Đốt | ショウ | や.く; や.き; や.き-; –や.き; や.ける |
勝 | THẮNG | Chiến thắng | ショウ | か.つ; –が.ち; まさ.る; すぐ.れる; かつ |
歯 | XỈ | Răng | シ | よわい; は; よわ.い; よわい.する |
最 | TỐI | Tối cao | サイ; シュ | もっと.も; つま |
散 | TÁN | Phân tán | サン | ち.る; ち.らす; –ち.らす; ち.らかす; ち.らかる; ばら |
港 | CẢNG | Bến cảng | コウ | みなと |
検 | KIỂM | Kiểm duyệt | ケン | しら.べる |
湖 | HỒ | Hồ nước | コ | みずうみ |
期 | KÌ | Học kỳ | キ; ゴ | |
喜 | HỈ | Vui vẻ | キ | よろこ.ぶ; よろこ.ばす |
結 | KẾT | Nối | ケツ; ケチ | むす.ぶ; ゆ.う; ゆ.わえる |
景 | CẢNH | Cảnh sắc | ケイ | |
給 | CẤP | Cấp bậc | キュウ | たま.う; たも.う; –たま.え |
雲 | VÂN | Mây | ウン | くも; –ぐも |
営 | DOANH | Kinh doanh | エイ | いとな.む; いとな.み |
温 | ÔN | Ôn hòa | オン | あたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく |
過 | QUÁ | Vượt qua | カ | す.ぎる; –す.ぎる; –す.ぎ; す.ごす; あ やま.つ; あやま.ち |
絵 | HỘI | Hội họa | カイ; エ | |
階 | GIAI | Tầng | カイ | きざはし |
達 | ĐẠT | Thành đạt | タツ; ダ | –たち |
覚 | GIÁC | Tri giác | カク | つおぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る |
貯 | TRỮ | Dự trữ | チョ | た.める; たくわ.える |
測 | TRẮC | Đo lường | ソク | はか.る |
童 | ĐỒNG | Nhi đồng | ドウ | わらべ |
等 | ĐẲNG | Đẳng cấp | トウ | ひと.しい; など; –ら |
湯 | THANG | Nước nóng | トウ | ゆ |
登 | ĐĂNG | Leo núi | トウ; ト; ドウ; シ ョウ; チョウ | のぼ.る; あ.がる |
程 | TRÌNH | Trình độ | テイ | ほど; –ほど |
絶 | TUYỆT | Cắt đứt | ゼツ | た.える; た.やす; た.つ |
然 | NHIÊN | Tự nhiên | ゼン; ネン | しか; しか.り; しか.し; さ |
富 | PHÚ | Giàu có | フ; フウ | と.む; とみ |
復 | PHỤC | Trang phục | フク | また |
費 | PHÍ | Kinh phí | ヒ | つい.やす; つい.える |
番 | PHIÊN | Thứ tự | バン | つが.い |
悲 | BI | Bi thương | ヒ | かな.しい; かな.しむ |
筆 | BÚT | Bút lông | ヒツ | ふで |
備 | BỊ | Chuẩn bị | ビ | そな.える; そな.わる; つぶさ.に |
貿 | MẬU | Mậu dịch | ボウ | |
無 | VÔ | Không | ム; ブ | な.い |
報 | BÁO | Thông báo | ホウ | むく.いる |
満 | MÃN | Mãn nguyện | マン; バン | み.ちる; み.つ; み.たす |
量 | LƯỢNG | Số lượng | リョウ | はか.る |
遊 | DU | Chơi | ユウ; ユ | あそ.ぶ; あそ.ばす |
落 | LẠC | Rơi | ラク | お.ちる; お.ち; お.とす |
独 | ĐỘC | Độc thân | ドク; トク | ひと.り |
陽 | DUƠNG | Mặt trời | ヨウ | ひ |
葉 | DIỆP | Lá cây | ヨウ | は |
税 | THUẾ | Tiền thuế | ゼイ | |
路 | LỘ | Con đường | ロ; ル | –じ; みち |
豊 | PHONG | Phong phú | ホウ; ブ | ゆた.か; とよ |
夢 | MỘNG | Giấc mơ | ム; ボウ | ゆめ; ゆめ.みる; くら.い |
農 | NÔNG | Nông thôn | ノウ ; ショウ | |
続 | TỤC | Tiếp tục | ゾク; ショク; コ ウ; キョウ | つづ.く; つづ.ける; つぐ.ない |
損 | TỔN | Tổn hại | ソン | そこ.なう; そこな.う; –そこ.なう; そ こ.ねる; –そこ.ねる |
想 | TƯỞNG | Ý tưởng | ソウ; ソ | おも.う |
戦 | CHIẾN | Chiến tranh | セン | いくさ; たたか.う; おのの.く; そよぐ; わなな.く |
勢 | THẾ | Tư thế | セイ; ゼイ | いきお.い; はずみ |
数 | SỔ | Con số | スウ; ス; サク; ソ ク; シュ | かず; かぞ.える; しばしば; せ.める; わ ずらわ.しい |
置 | TRÍ | Bố trí | チ | お.く; –お.き |
鉄 | THIẾT | Sắt | テツ | くろがね |
感 | CẢM | Cảm xúc | カン | |
解 | GIẢI | Giải quyết | カイ; ゲ | と.く; と.かす; と.ける; ほど.く; ほど. ける; わか.る; さと.る |
園 | VIÊN | Vườn | エン | その |
愛 | ÁI | Yêu thương | アイ | いと.しい |
塩 | DIÊM | Muối | エン | しお |
極 | CỰC | Địa cực | キョク; ゴク | きわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ. み; き.める; –ぎ.め; き.まる |
逆 | NGHỊCH | Ngược lại | ギャク; ゲキ | さか; さか.さ; さか.らう |
禁 | CẤM | Cấm đoán | キン | |
罪 | TỘI | Tội ác | ザイ | つみ |
資 | TƯ | Tư cách | シ | |
準 | CHUẨN | Chuẩn mực | ジュン | じゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら.え る; のり; ひと.しい; みずもり |
種 | CHỦNG | Chủng loại | シュ | たね; –ぐさ |
雑 | TẠP | Tạp chí | ザツ; ゾウ | まじ.える; まじ.る |
際 | TẾ | Giao tiếp | サイ | きわ; –ぎわ |
算 | TOÁN | Tính toán | サン | そろ |
察 | SÁT | Xem xét | サツ | |
構 | CẤU | Cấu tạo | コウ | かま.える; かま.う |
関 | QUAN | Quan hệ | カン | せき; –ぜき; かか.わる; からくり; か んぬき |
境 | CẢNH | Biên giới | キョウ; ケイ | さかい |
漁 | NGƯ | Cá | ギョ; リョウ | あさ.る |
演 | DIỄN | Trình diễn | エン | |
慣 | QUÁN | Tập quán | カン | な.れる; な.らす |
管 | QUẢN | Quản lý | カン | くだ |
銅 | ĐỒNG | Chất đồng | ドウ | あかがね |
適 | THÍCH | Thích hợp | テキ | かな.う |
精 | TINH | Tinh thần | セイ; ショウ; シヤ ウ | |
製 | CHẾ | Sản xuất | セイ | |
静 | TĨNH | Yên tĩnh | セイ; ジョウ | しず-; しず.か; しず.まる; しず.める |
像 | TƯỢNG | Con voi | ゾウ | |
増 | TĂNG | Gia tăng | ゾウ | ま.す; ま.し; ふ.える; ふ.やす |
総 | TỔNG | Tổng thể | ソウ | す.べて; すべ.て; ふさ |
鼻 | TỊ | Cái mũi | ビ | はな |
複 | PHỨC | Phức tạp | フク | |
鳴 | MINH | Kêu, hót | メイ | な.く; な.る; な.らす |
綿 | MIÊN | Lụa | メン | わた |
様 | DẠNG | Hình dạng | ヨウ; ショウ | さま; さん |
領 | LĨNH | Nhận được | リョウ | |
緑 | LỤC | Xanh lá cây | リョク; ロク | みどり |
練 | LUYỆN | Luyện tập | レン | ね.る; ね.り |
歴 | LỊCH | Lý lịch | レキ; レッキ | |
輪 | LUÂN | Bánh xe | リン | わ |
編 | BIÊN | Biên tập | ヘン | あ.む; –あ.み |
箱 | TƯƠNG | Hộp | ソウ | はこ |
熱 | NHIỆT | Nhiệt độ | ネツ | あつ.い |
選 | TUYỂN | Tuyển chọn | セン | えら.ぶ |
線 | TUYẾN | Đường dây | セン | すじ |
導 | ĐẠO | Lãnh đạo | ドウ | みちび.く |
談 | ĐÀM | Đối thoại | ダン | |
調 | ĐIỀU | Điều chỉnh | チョウ | しら.べる; しら.べ; ととの.う; ととの. える |
横 | HOÀNH | Ngang | オウ | よこ |
確 | XÁC | Xác nhận | カク; コウ | たし.か; たし.かめる |
課 | KHÓA | Bài học | リュウ; ル | |
器 | KHÍ | Khí cụ | キ | うつわ |
賛 | TÁN | Tán thành | サン | たす.ける; たた.える |
賞 | THƯỞNG | Giải thưởng | ショウ | ほ.める |
機 | CƠ | Máy móc | キ | はた |
橋 | KIỀU | Cây cầu | キョウ | はし |
積 | TÍCH | Xếp lên | セキ | つ.む; –づ.み; つ.もる; つ.もり く |
輸 | THÂU | Chuyên chở | ユ; シュ | |
録 | LỤC | Xanh lục | ロク | |
績 | TÍCH | Thành tích | セキ | |
講 | GIẢNG | Giảng đường | コウ | |
職 | CHỨC | Công việc | ショク; ソク | |
観 | QUAN | Quan sát | カン | み.る; しめ.す |
額 | NGẠCH | Trán, kim ngạch | ガク | ひたい |
類 | LOẠI | Chủng loại | ルイ | たぐ.い
– |
願 | NGUYỆN | Cầu nguyện | ガン | ねが.う; –ねがい |
識 | THỨC | Kiến thức | シキ | |
競 | CẠNH | Cạnh tranh | キョウ; ケイ | きそ.う; せ.る |
議 | NGHỊ | Hội nghị | ギ |
Chúng tôi mong rằng danh sách tổng hợp kanji N3 trên sẽ là một trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục tiếng Nhật thành công. Sau cùng, chúng tôi xin chúc bạn nhiều may mắn trong kì thi sắp tới!
Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net