Nếu bạn có nhu cầu đi phỏng vấn xin việc tại công ty Nhật Bản cần phải biết một số câu hỏi, từ vựng và nguyên tắc phỏng vấn sau đây để nâng cao cơ hội trúng tuyển.
- Hướng dẫn mẫu đơn xin việc bằng tiếng Nhật đơn giản
- Nhật Bản tính thuế thu nhập cá nhân như thế nào?
- Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp xuất nhập cảnh bằng tiếng Nhật
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp
Bạn đang lo lắng khi đi phỏng vấn không biết công ty Nhật Bản sẽ hỏi những câu hỏi phỏng vấn gì, có khó hay không thì không nên bỏ qua bài viết sau đây để tích luỹ cho mình một số kiến thức, nguyên tắc và lưu ý khi đi phỏng vấn, đảm bảo sẽ đỗ 100%!
Một số câu hỏi bằng tiếng Nhật thường gặp khi phỏng vấn
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp, được sắp xếp theo trình tự cơ bản khi tham gia một cuộc phỏng vấn tại các công ty Nhật Bản, đó là:
STT | Câu hỏi tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
1 | 自己紹介 | Giới thiệu bản thân |
2 | 自己紹介をお願いします | Xin mời bạn tự giới thiệu về bản thân của mình |
3 | お名前は? | Bạn tên là gì? |
4 | おいくつですか / あなたは何歳ですか | Bạn bao nhiêu tuổi? |
5 | 生年月日を言ってください | Ngày tháng năm sinh của bạn là gì? |
6 | どこの出身ですか 。 | Quê quán của bạn ở đâu? |
7 | につて何を知っていますか | Bạn biết gì về công ty …? |
8 | がどのような製品を作っていますか | Công ty chuyển sản xuất sản phẩm gì? |
9 | どうしてここで働きたいと思いますか | Vì sao bạn lại muốn làm việc tại công ty này? |
10 | 横暴動機を教えて下さい | Hãy cho chúng tôi biết động lực/lý do bạn chọn vào công việc này? |
11 | 志望動機・応募した理由・志望理由はなんですか | Lý do xin việc của bạn là gì? |
12 | 長所と短所を教えて下さい | Bạn có những điểm mạnh, điểm yếu gì? |
13 | あなたの長所はどんなところですか | Bạn có điểm mạnh là gì? |
14 | 仕事の経験がありますか | Công việc này bạn có kinh nghiệm làm việc không? |
15 | 仕事を替えたい理由は何ですか。 | Vì sao bạn lại muốn thay đổi công việc là gì? |
16 | 今の仕事の内容を教えてください。 | Hiện tại công việc của bạn là gì? |
17 | あなたの経験を教えて下さい | Bạn có những kinh nghiệm gì trong công việc? |
18 | ここまでどうやって来ましたか。 | Bạn di chuyển đến đây bằng phương tiện gì? |
19 | 家からここまでどのくらい時間がかかりますか | Khoảng cách từ nhà bạn đến đây hết bao lâu? |
20 | あなたの電話番号は何番ですか | Số điện thoại của bạn? |
21 | この仕事は長く続けられますか | Bạn có thể làm việc lâu dài không? |
22 | だれの紹介ですか | Có ai giới thiệu với bạn về công ty không? |
23 | どのじかんたいがごきぼうですか…. | Khoảng thời gian nào bạn có thể vào làm việc? |
24 | 休み日は何曜日がいいですか | Trong tháng bạn muốn off ngày nào? |
25 | 土日祝日(祭日)は働けますか | Bạn có đi làm vào các ngày lễ, ngày cuối tuần được không? |
26 | いつから出勤できますか | Thời gian nào bạn có thể đi làm được? |
27 | 何か質問がありますか | Bạn có câu hỏi gì muốn hỏi hay không? |
Một số lưu ý khi đi phỏng vần công ty Nhật Bản
Một số từ vựng tiếng Nhật và lưu ý khi tham gia phỏng vấn công ty Nhật Bản
Các bạn lao động Việt Nam có nguyện vọng đăng ký phỏng vấn đi Xuất khẩu lao động Nhật Bản vào các vị trí của các công ty Nhật Bản cần phải nắm vững được một số từ vựng tiếng Nhật và lưu ý sau đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 応募 | Oubo | Ứng tuyển |
2 | 採用 | Saiyou | Tuyển dụng, thuê |
3 | 雇用 | Koyou | Thuê nhân viên |
4 | 転職 | Tenshoku | Chuyển việc |
5 | 募集 | Boshuu | Tuyển dụng |
6 | 履歴書 | Rirekisho | Sơ yếu lý lịch |
7 | 面接 | Mensetsu | Phỏng vấn |
8 | 希望 | Kibou | Nguyện vọng |
9 | 給料 | Kyuuryou | Lương |
Lưu ý:
- Bạn có thể hỏi lại câu hỏi nếu không hiểu, không nên trả lời bừa trong quá trình phỏng vấn.
- Nếu đến sớm hoặc đúng giờ hẹn phỏng vấn, không được đi trễ. Bạn cần phải liên hệ xin lỗi hoặc hẹn lại thời gian với nhà tuyển dụng nếu đến trễ hoặc không đến tham gia phỏng vấn được.
- Cần tạo ấn tượng đối với nhà tuyển dụng từ: lời ăn tiếng nói, cử chỉ hành động,…
- Nên mạng theo sổ tay để ghi chú và thành thật trả lời các câu hỏi được hỏi.
- Trang phục đi phỏng vấn và làm việc phải phù hợp, luôn nở nụ cười vui vẻ và đặt ghế lại vị trí cũ sau khi đứng lên.
Với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ ở trên, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm tự tin và có sự chuẩn bị sẵn sàng cho mọi cuộc phỏng vấn sắp đến. Chúc các bạn thành công!
Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net tổng hợp