Bỏ túi ngay cho mình những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Nhật cực hay và ý nghĩa sau đây để dành tặng cho mọi người xung quanh có được mùa giáng sinh an lành, ấm áp nhé!
- Tổng hợp các câu chúc may mắn, khích lệ, động viên bằng tiếng Nhật cực chất
- Văn hoá ngày tết Nhật Bản và những câu chúc tết ý nghĩa
- 6 Lễ hội truyền thống nổi tiếng tại Nhật Bản trong tháng 12
Các câu chúc giáng sinh bằng tiếng Nhật cực hay
Câu chúc giáng sinh bằng tiếng Nhật Bản cực hay
Chúc mừng Giáng Sinh!: メリー リスマス!(クリスマスおめでとう!)
Chúc Giáng Sinh vui vẻ!: ハッピー メリー クリスマス
Xin chúc bạn có mùa Giáng Sinh vui vẻ!: あなたにとって楽しいクリスマスでありますように。
Chúc bạn Giáng Sinh đầy may mắn!: クリスマスの幸運をお祈りします。
Tận đáy lòng tôi xin cầu chúc bạn có ngày Giáng Sinh đầy vận may!: クリスマスの幸運を心よりお祈りいたします。
Chúc bạn có mùa Giáng Sinh hạnh phúc và vui vẻ!: 楽しく、幸せなクリスマスでありますように。
Các bạn có thể kèm theo những lời tỏ tình với người yêu nếu muốn “tranh thủ” trong dịp Giáng Sinh này nhé!
Tổng hợp các từ vựng về chủ đề Noel
STT | Tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
1 | クリスマスツリー | Cây thông Noel |
2 | 星 ほし | Ngôi sao |
3 | クリスマスの装飾品 クリスマスの装飾品 | Trái châu |
4 | プレゼント | Hộp quà |
5 | サンタクロース | Ông già Noel |
6 | 靴下 くつした | Bít tất |
7 | クリスマス | Giáng sinh |
8 | 袋 ふくろ | Túi quà |
9 | 煙突 えんとつ | Ống khói |
10 | 馴鹿 となかい | Tuần lộc |
11 | 希望 きぼう | Điều ước |
12 | 雪 ゆき | Tuyết |
13 | セーター | Áo len |
14 | 子供 こども | Trẻ em |
15 | 飛ぶ とぶ | Bay |
16 | 寒い さむい | Lạnh |
17 | ビュッシュ・ド・ノエル | Bánh khúc gỗ |
18 | クリスマスカード | Thiệp Giáng Sinh |
19 | 逃げる にげる | Chạy |
20 | ウール帽子 ウールぼうし | Nón len |
21 | 上着 うわぎ | Áo ấm |
22 | 手袋 てぶくろ | Găng tay giữ ấm |
23 | 蝋燭 ろうそく | Nến |
24 | ソリ | Xe trượt tuyết |
25 | 天使 (てんし) | Thiên sứ, thiên thần |
Các bài hát chúc mừng Giáng Sinh bằng tiếng Nhật cực hay
Bài hát chúc mừng Giáng Sinh
We wish you a merry Christmas (おめでとうクリスマス)
Lời bài hát:
おめでとうクリスマス ( x3 )
お祝いしましょう
皆して遊びましょう
おめでとうクリスマス
お祝いしましょう
***
おいしいお菓子を ( x3 )
作りましょう
皆して遊びましょう
おめでとうクリスマス
お祝いしましょう
——-
Omedetou kurisumasu ( x3 )
Oiwai shimashou
Mina shite asobimashou
Omedetou kurisumasu
Oiwai shimashou
***
Oishii okashi wo ( x3 )
Tsukurimashou
Mina shite asobimashou
Omedetou kurisumasu
Oiwai shimashou
Jingle Bells (ジングルベル)
Lời bài hát:
走れそりよ風のように
雪の中を 軽く早く
笑い声を 雪にまけば
明るいひかりの 花になるよ
走れそりよ 丘の上は
雪も白 く風も白く
歌う声は 飛んで行くよ
輝きはじめた 星の空へ
ジングルベル ジングルベル 鈴が鳴る
鈴のリズムに ひかりの輪が舞う
ジングルベル ジングルベル 鈴が鳴る
森に林に 響きながら
——-
Hashire sori yo kazenoyōni
Yuki no naka o karuku hayaku
Waraigoe o yuki ni makeba
Akarui hikari no hana ni naru yo
Hashire sori yo oka no ue wa
Yuki mo shiroi kaze mo shiroku
Utau koe wa tondeiku yo
Kagayaki hajimeta hoshi no sora e
Jinguruberu jinguruberu suzuganaru
Suzu no rizumu ni hikarinowa ga mau
Jinguruberu jinguruberu suzuganaru
Mori ni hayashi ni hibikinagara
Hi vọng với những thông tin phía trên sẽ giúp các bạn du học sinh, thực tập sinh hoặc người lao động đi Xuất khẩu lao động Nhật Bản sẽ có một mùa Giáng Sinh an lành, ấm áp bên cạnh những người thân yêu. クリスマスおめでとう!
Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net tổng hợp