SHARE

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn các bạn cách trả lời khi phỏng vấn đi Xuất khẩu lao động Nhật Bản, giúp tạo ấn tượng tốt đối với các nhà tuyển dụng Nhật Bản.

Hướng dẫn trả lời phỏng vấn Xuất khẩu lao động Nhật Bản

Việc phỏng vấn khi đi Xuất khẩu lao động Nhật Bản không còn là nổi “ám ảnh” đối với bạn nếu bạn biết cách trả lời những câu hỏi phỏng vấn với những câu trả lời hay nhất sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt đối với các nhà tuyển dụng nếu bạn bỏ túi cho mình các câu hỏi thường gặp và cách trả lời sau đây.

Hãy giới thiệu về bản thân bạn (自己紹介をしてください)

Bắt đầu một buổi phỏng vấn, phần đầu tiên và không thể thiếu đó chính là một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật với các nhà tuyển dụng. Bài giới thiệu gồm: Tên, tuổi, quê quán, trình độ học vấn,…

Trước khi giới thiệu bản thân, bạn hãy nói “Hajimemashite” (はじめまして) có nghĩa là “Rất vui khi được gặp bạn” trong lần gặp đầu tiên nhé!

Giới thiệu tên: 私は[tên – ví dụ: Okami]です: Watashi wa Okami desu. (Tên tôi là Okami).

Bạn có thể dùng tên tiếng Việt của mình để trả lời. Hoặc nếu muốn gây ẤN TƯỢNG, bạn có thể dịch tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để trả lời nhé.

Giới thiệu tuổi: 年齢は21歳です/21歳です:Nenrei wa 21 sai desu. (Tôi hiện tại 21 tuổi).

Giới thiệu quê quán, nơi sống: ハノイからきました: Hanoi kara kimashita. (Tôi đến từ Hà Nội) hoặc ハノイに住んでいます, có nghĩa là Hanoi ni sundeimasu. (Tôi đang sống ở Hà Nội).

Giới thiệu trình độ học vấn:

  • 工科大学の学生です工科大学で勉強しています: koukadaigaku no gakusei desu. (Tôi là sinh viên đại học Bách Khoa).
  • 工科大学で勉強しています: koukadaigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học Bách Khoa).
  • 工科大学を卒業しました。: koukadaigaku wo sotsugyoushimashita. (Tôi tốt nghiệp đại học Bách Khoa).

Nghề nghiệp: 私はエンジニアです。: Watashi wa enjinia (engineer) desu. (Tôi là kỹ sư).

Sở thích: 私の趣味は本を読みます。: Watashi no shumi wa hon wo yomimasu. (Sở thích của tôi là đọc sách).

Hoặc để bài giới thiệu bản thân ngắn gọn, xúc tích bạn có thể giới thiệu như sau:  …大学…学部の、…と申します。私は「飛び込んでいく」人間です。未経験でも自分が成長できるチャンスがあれば、恐れずに、挑戦してきました。có nghĩa là Tôi học chuyên ngành … ở trường đại học … Tôi là người có tính cách「飛び込んでいく」(ưa mạo hiểm, thử thách) . Mặc dù thiếu kinh nghiệm nhưng nếu có cơ hội phát triển bản thân, tôi sẽ không sợ hãi mà chấp nhận thách thức.

Hãy thành thật liệt kê những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân

Điểm mạnh/điểm yếu của bạn là gì?

Điểm mạnh của bạn là gì? (あなたの長所は何ですか?)

Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể trả lời như sau: Tôi có điểm mạnh là…, Tôi tự tin là mình có thể…..

VD: 私の長所は、向上心です。自らに高い目標を課し、目標に向けて行動していくことができます (Điểm mạnh của tôi đó là người có tham vọng, luôn khao khát vươn lên trong cuộc sống. Tôi luôn đặt ra cho mình những mục tiêu, và rèn luyện, thực hiện để đạt được những mục tiêu đó).

Điểm yếu của bạn là gì? (自分の短所は何ですか?)

Đối với câu hỏi về điểm yếu, bạn không nên phủ nhận mình không có điểm yếu mà hãy trả lời như sau: 私の 弱みがあるけど仕事は全然関係ないよ (Tôi có khá nhiều điểm yếu nhưng chắc chắn nó không ảnh hưởng đến công việc).

Đây chính là câu trả lời hay và tạo thêm nhiều ấn tượng tốt của bạn cho nhà tuyển dụng.

Hãy liệt kê ra một số sở thích đặc biệt của bạn nhé!

Sở thích của bạn là gì? (あなたの趣味は何ですか?)

Mục đích đưa ra câu hỏi là để biết được tính cách của ứng viên, đoán được mức độ nhiệt tình của ứng viên. Vì vậy, bạn không cần phải đưa ra những sở thích gì cao cả, nổi trội mà hãy nói:

私の趣味は読書です。年間で30冊ほど読みます。なぜ読書が好きなのかというと、現実を見るための思考の引き出しをくれるからです。考える引き出しが増えると、ひとつのものを見た時に多様な思考を巡らせられます。.

(Có nghĩa là: Sở thích của tôi là đọc sách. Trong 1 năm tôi đọc khoảng 30 quyển sách. Lý do tôi thích đọc sách là bởi vì nó đem đến cho tôi một không gian để suy nghĩ về hiện thực. Mỗi lần tập trung suy nghĩ khi nhìn thấy một vấn đề tôi có thể có những suy nghĩ đa dạng về sự việc đó).

Lý do bạn lựa chọn ngành nghề này (業界の志望理由は?)

Để có câu trả lời có sức thuyết phục và tạo sự hài lòng cho nhà tuyển dụng, bạn cần phải đưa ra được lý do vì sao bạn lại chọn ngành này mà không phải những ngành khác để thể hiện sự nghiêm túc và mong muốn của bạn khi chọn lựa công việc này.

Câu trả lời tốt nhất là: 私が…業界を志望するのは Tôi mong muốn được làm việc trong lĩnh vực … Không nên sửa dụng「なんとなく…」(không biết vì sao) vì đây không phải là câu trả lời nhé.

Hãy trả lời “Tôi không biết” đúng lúc nhé. VD: 申し訳ありません。勉強不足のため、わかりません。次回まで 必ず勉強してきます(Thành thật xin lỗi. Vì chưa ôn luyện đầy đủ nên tôi không biết về vấn đề này. Lần tới tôi sẽ cố gắng học hành chăm chỉ hơn).

Bạn có câu hỏi gì không? (最後に何か質問はありますか?)

Khi gặp phải câu hỏi như thế này, bạn cần phải dứt khỏa trả lời là có hoặc không. Nếu không dứt khoát, bạn có thể sẽ bị hỏi thêm một số câu hỏi khác để biết được bạn có thật sự hứng thú đối với công ty của họ hay không như:

  • Điều mà bạn cho là quan trọng nhất trong công việc là gì? (働く上で大切なことは何ですか?).
  • Khả năng đặc biệt khác của bạn là gì? (あなたの特技は何ですか?)
  • Một khả năng khác của tôi là … 私の特技は…です。二段を取得しています。

Hãy giới thiệu với nhà tuyển dụng một số tính cách để cùng hiểu nhau nhé

Hãy nói về tính cách của bạn (自分の性格について)

Khi nhà tuyển dụng Nhật Bản đưa ra câu hỏi này, ý đồ của họ là muốn biết được tính cách của bạn như thế nào, muốn biết được bạn có khả năng hiểu và phân tích khả năng của bản thân không.

Khi được hỏi câu hỏi này, bạn nên trả lời những điểm tích cực trong tính cách của bạn để nhà tuyển dụng được hiểu rõ hơn nhé. Ví dụ:

  • 私はよく友人から「責任感がある」と言われます。: Tôi hay được bạn bè nhận xét rằng tôi là một người có trách nhiệm.
  • 私はコツコツと地道な努力を積み上げることができます。: Tôi là người có thể làm việc siêng năng và nỗ lực không ngừng nghỉ.

Câu nói, châm ngôn yêu thích của bạn là gì? (好きな言葉・座右の銘(モットー)は何ですか?)

Bạn nên trả lời câu hỏi này như sau: 私の好きな言葉は「継続は力なり」です。: Câu nói yêu thích của tôi là 「継続は力なり」(Có nghĩa là nỗ lực, siêng năng rèn luyện một việc sẽ biến nó trở năng lực của bản thân).

Hoặc bạn có thể nói thêm như: 小さな努力を日々積み上げることが、大きな成果につながると信じているからです (Bởi vì tôi tin rằng nếu cố gắng nỗ lực từng ngày sẽ thu được thành quả to lớn).

Bạn nghĩ mình không hợp với người như thế nào? (苦手な人はどんなタイプですか?)

Câu hỏi này nhà tuyển dụng muốn xem thử bạn có thể cư xử, giao tiếp bình thường với người không hợp không.

Nếu bạn trả lời「苦手な人はいません」(Không có ai là không hợp) thì đây là một lời nói dối. Mà thay vào đó, bạn hãy nói là: 私はいい加減な人が苦手です。約束したことをやらなかったり、時間の期限を守らない人を少し苦手に感じています。(Tôi cảm thấy mình không hợp với những người luôn coi nhẹ vấn đề. Và cũng không thích những người không thực hiện được lời hứa, không tuân thủ được thời gian.).

Cuối cùng kết thúc buổi phỏng vấn, bạn hãy nói “Yoroshiku onegaishimasu”. Có nghĩa là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”. Đây là một câu thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và mong người giao tiếp giúp đỡ mình.

Trên đây là một vài mẫu câu hỏi và trả lời thường gặp khi phỏng vấn đi Xuất khẩu lao động Nhật Bản. Hy vọng, qua bài viết trên sẽ giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để được một buổi phỏng vấn thật thành công!

Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net tổng hợp

Facebook Comments Box