SHARE

JPLPT N3 là kì thi trung cấp trong tiếng Nhật. Đây là cấp độ quan trọng vì nó đánh dấu bước chuyển đổi từ trình độ sơ cấp lên trình độ trung cấp và cao cấp.

Danh sách tổng hợp Kanji N3

Danh sách tổng hợp Kanji N3

Danh sách tổng hợp Kanji N3

Chính vì vậy mà cấp độ này đòi hỏi một lượng kiến thức khá lớn. Về phần từ vựng, các bạn cần phải học khoảng 3750 từ bao gồm 1200 từ cơ bản và 2550 từ trung cấp. Về ngữ pháp, khác với N4, N3 yêu cầu nhiều điểm ngữ pháp hơn và khó hơn. Còn về kanji, bạn cần nắm trong tay từ 500 đến 800 từ. Quả là một con số không nhỏ phải không?

Dĩ nhiên, học tiếng Nhật trình độ N3 thì có rất nhiều sách có thể hướng dẫn bạn học nhưng đem một quyển sách vừa dày vừa nặng bên người, quả là bất tiện. Hiểu được khó khăn đó, chúng tôi thu thập lại tất cả từ kanji cần thiết cho kì thi JLPT N3 và đặt vào trong danh sách tổng hợp kanji N3 dưới đây. Bạn có thể in ra hoặc xem trực tuyến trên điện thoại hay máy tính ở bất kì nơi đâu và bất kì khi nào.

Kanji Âm hán việt Nghĩa On-reading Kun-reading
HOÀN ガン まる; まる.める; まる.
CỬU Vĩnh cửu キュウ; ひさ.しい
TÀI Tài giỏi サイ
CHI Chi nhánh ささ.える; つか.える; .
HỘ Cửa
KHIẾM Khiếm khuyết ケツ; ケン .ける; .
VƯƠNG Vua オウ; –ノウ
HÓA Biến hóa ; .ける; .かす; .ける; .する
NỘI Bên trong ナイ; ダイ うち
PHẢN Phản đối ハン; ホン; .; .らす; かえ.; かえ.; – .
TỈ Tỉ lệ くら.べる
PHU Chồng ; フウ; おっと; .
PHẬT Phật giáo ブツ; フツ ほとけ
MAO Lông モウ
DỰ Dự định ; シャ あらかじ.
DO Lý do ; ユウ; ユイ よし; .
VỊ Mùi vị ; いま.; .; ひつじ
BỐ Vải ぬの
BAO Bao bọc ホウ つつ.; くる.
MẠT Hết, cuối マツ; バツ すえ
BÌNH Hòa bình ヘイ; ビョウ; たい.; –だいら; ひら; ひら
BIÊN Lân cận ヘン あた.; ほと.; –
BĂNG Băng giá ヒョウ こおり; ; こお. .ける; –.ける; –.ける; .; .
PHÓ Giao phó -; –.; –.; –づけ; .; –.;
Vỏ, da かわ
PHẠM Phạm nhân ハン; ボン おか.
TẤT Tất yếu ヒツ かなら.
THẠCH Đá セキ; シャク; コク いし
THA Khác ほか
ĐẢ Đánh đạp ; ダアス .; .-; .
GIA Gia tăng くわ.える; くわ.わる
KHẢ Có thể ; コク .; –.
ƯƠNG Chính giữa オウ
SAN Tập san カン
NGỌC Hòn ngọc ギョク たま; たま-; –だま
CỰU Già cũ キュウ ふる.; もと
HIỆU Dấu hiệu ゴウ さけ.; よびな
MÃNH Cái đĩa ベイ さら
TRÁT Tiền giấy サツ ふだ
SỬ Lịch sử
THẤT Mất シツ うしな.; .せる
THỊ Hiển thị ; しめ.
THÂN Xưng tên シン もう.; もう.-; さる
LỄ Nghi lễ レイ; ライ
LỆNH Mệnh lệnh レイ
LIỆT Hàng lối レツ;
LÃO Ông già ロウ .いる; .ける
THỨC Nghi thức シキ
CHÂU Đại lục シュウ;
TỰ Chùa てら
THỨ Thứ tự ; .; つぎ
THỦ Giữ シュ; まも.; まも.; もり; –もり; かみ
MỊCH Chỉ, tơ いと
TẠI Tồn tại ザイ .
TÁI Một lần nữa サイ; ふたた.
.; .; –.; .ける; –.;
HƯỚNG Phương hướng dコウ .かう; .かい; .こう; .こう-;
; むか.
まじ.わる; まじ.える; .じる; まじ.
GIAO Giao thông コウ ; .ざる; .ぜる; –.; .わす;
かわ.; こもごも
HUYẾT Máu ケツ
KIỆN Sự kiện ケン くだん
CỘNG Cộng tác キョウ とも; とも.; –ども
KHÚC Ca khúc キョク .がる; .げる
CÁC Mỗi カク おのおの
ẤN In ấn イン しるし; –じるし; しる.
NHÂN Nguyên nhân イン .; ちな.
Lông, cánh ; ; はね
ĐOÀN Đoàn thể ダン; トン かたまり; まる.
TRÚC Tre, trúc チク たけ
TRỌNG Đứng giữa チュウ なか
TRÙNG Côn trùng チュウ; むし
TRIỆU Một ngàn tỉ チョウ きざ.; きざ.
TRUYỀN Truyền đạt デン; テン つた.わる; つた.える; つた.; つだ. ; –づた.; つて
ĐƯƠNG Bây giờ トウ .たる; .たり; .てる; .; まさ. ; まさ.にべし
THÀNH Thành công セイ; ジョウ .; .; –.
TOÀN Toàn bộ ゼン まった.; すべ.
TRANH Chiến tranh ソウ あらそ.; いか.でか
NHIỆM Trách nhiệm ニン まか.せる; まか.
LƯỠNG Cả hai リョウ てる; ふたつ
LỢI Lợi ích .
Dư thừa あま.; あま.; あま.
PHÒNG Phòng ngừa ボウ ふせ.
DỊCH Phụ vụ ヤク; エキ
PHẢN Trả lại ヘン かえ.; –かえ.; かえ.; –かえ.
PHÁN Phán xét ハン; バン わか.
THẦN Thần dân シン; ジン
THÂN Cơ thể シン
CHIẾT Bẻ gãy セツ .; おり; .; –.; .れる
NỖ Nỗ lực つと.める
ĐẦU Đầu tƣ トウ .げる; –.
ĐỐI Phản đối タイ; ツイ あいて; こた.える; そろ.; つれあ.; なら.; むか.
THÚC Bó lại ソク たば; たば.ねる; つか; つか.ねる
CỐC Thung lũng コク たに; きわ.まる
VỊ Vị trí くらい; ぐらい
VI Chu vi かこ.; かこ.; かこ.
HOÀN Hoàn thành カン
GIÁC Góc cạnh カク かど; つの
KHOÁI Vui thích カイ こころよ.
CẢI Cải cách カイ あらた.める; あらた.まる
Kĩ thuật わざ
CỤC Bộ phận キョク つぼね
QUÂN Anh (chị) クン きみ; –ぎみ
QUÂN Bình quân キン なら.
HÌNH Hình dạng ケイ; ギョウ かた; –がた; かたち; なり
QUYẾT Quyết định ケツ .める; –.; .まる; .
NGHỆ Nghệ thuật ゲイ; ウン .える; のり; わざ
HI Hi vọng ; まれ
CÁO Báo cáo コク .げる
TÀI Tài liệu ザイ
PHẢN Cái dốc ハン さか
TỰ Giống như .; .
NHI Nhi đồng ; ; ゲイ; –っこ ; –
TRẠNG Tình trạng ジョウ
Bắt đầu ショ はじ.; はじ.めて; はつ; はつ-; うい-;
.める; –.
TRỢ Giúp, cứu ジョ たす.ける; たす.かる; .ける; すけ
LAO Lao lực ロウ ろう.する; いたわ.; いた.ずき; ねぎ ; つか.れる; ねぎら.
LÃNH Lạnh レイ つめ.たい; .える; .; .ややか;
.やす; .やかす; .める; .ます
LỆ Ví dụ レイ たと.える
HÒA Hòa bình ; ; やわ.らぐ; やわ.らげる; なご.; なご. やか
THUẬT Kể lại ジュツ .べる
THỪA Thừa nhận ショウ うけたまわ.; .ける
CHIÊU Mời, vẫy ショウ まね.
THỰC Sự thực ジツ; シツ ; みの.; まこと; まことに; みの; みち.
THỦ Lấy シュ .; .; .-; とり; –.
TRÌ Trị an ; おさ.める; おさ.まる; なお.; なお.
THỤ Nhận ジュ .ける; –.; .かる
CHU Chu vi シュウ まわ.
THÊ Vợ サイ つま
THAM Tham gia サン; シン まい.; まい-; まじわる; みつ
CHI Cành cây えだ
LOÁT In サツ .; –.; –ずり; .
HIỆU Hiệu quả コウ .; ききめ; なら.
HẠNH Hạnh phúc コウ さいわ.; さち; しあわ.
CỐ Cố định かた.める; かた.まる; かた.まり; かた.
QUÝ Mùa
NGẠN Bờ ガン きし
NHAM Đất đá ガン いわ
KHẤP Khóc キュウ .
HIỆP Thỏa hiệp キョウ
Cư trú キョ; .; –; .
KHỔ Đau khổ くる.しい; –ぐる.しい; くる.しむ;
.しめる; にが.; にが.
CỤ Công cụ そな.える; つぶさ.
QUẢ Kết quả .たす; はた.; –.たす; .てる; –
.てる; .
Con sông かわ
QUAN Viên chức カン
ỦY Giao phó ゆだ.ねる
DỊCH Dễ dàng エキ; やさ.しい; やす.
DỤC Giáo dục イク そだ.; そだ.; そだ.てる; はぐく.
VỊNH Bơi エイ およ.
TRỰC Trực tiếp チョク; ジキ; ジカ ただ.ちに; なお.; –なお.; なお.; なお.; .
ĐỊNH Quyết định テイ; ジョウ さだ.める; さだ.まる; さだ.
ĐỂ Đáy テイ そこ
ĐÍCH Mục đích テキ まと
TÍNH Bản tính セイ; ショウ さが
TÍCH Cổ tích セキ; シャク むかし
CHẾ Chế độ セイ
TỐT Tốt nghiệp ソツ; シュツ そっ.する; .える; .わる; ついに; にわか
PHI Không あら.
LỢI Lợi ích .
BA Con sóng なみ
BẢNG Mảng,ván ハン; バン いた
BẢN Xuất bản ハン
NIỆM Ý tưởng ネン
Vũ lực ; たけ.
BIỂU Biểu thị ヒョウ おもて; –おもて; あらわ.; あらわ.
MỆNH Sinh mệnh メイ; ミョウ いのち
PHÓNG Giải phóng ホウ; –っぱな. はな.; はな.; はな.れる; .; .
PHÁP Pháp luật ホウ; ハッ; ホッ; フラン のり
DU Dầu ; ユウ あぶら
DŨNG Dũng cảm ユウ いさ.
YẾU Tất yếu ヨウ .
PHỤ Thua .ける; .かす; .
Lạc đường メイ まよ.
ƯỚC Ước hẹn ヤク
DIỆN Bề mặt メン; ベン おも; おもて; つら
BIẾN Thay đổi ヘン .わる; .わり; .える
PHI Bay .; .ばす; –.ばす
Vẻ đẹp ; うつく.しい
ĐỘC Độc thân ドク; トク ひと.
TẮC Quy tắc ソク のっと.
TƯƠNG Hỗ trợ ソウ; ショウ あい
THẢO Cỏ ソウ くさ; くさ-; –ぐさ
TỔ Tổ tiên
TÍN Tín nhiệm シン
CHÍNH Chính trị セイ; ショウ まつりごと; まん
TINH Ngôi sao セイ; ショウ ほし; –ぼし
ĐIỂM Điểm テン .ける; .; .てる; .; とぼ.; とも.; ぼち
TRUY Đuổi theo ツイ .
ĐƠN Đơn giản タン ひとえ
THAN Than タン すみ
退 THOÁI Rút lui タイ しりぞ.; しりぞ.ける; .; .; .ける; .
VINH Vinh quang エイ; ヨウ さか.える; .; –.; .える;
KHOA Khoa học
HOẠT Sinh hoạt カツ .きる; .かす; .ける
VỊ Dạ dày
CẤP Cấp bậc キュウ
QUÂN Quân đội グン
HỆ Quan hệ ケイ かか.; かかり; –がかり; かか.わる
HÌNH Kiểu, mẫu ケイ かた; –がた
KHÁCH Khách hàng キャク; カク
NGHỊCH Ngược lại ギャク; ゲキ さか; さか.; さか.らう
HẠN Giới hạn ゲン かぎ.; かぎ.; –かぎ.
HẬU Bề dày コウ あつ.; あか
CHỈ Ngón tay ゆび; .; –.
TẠC Vừa qua サク
CHÚC Chúc mừng シュク; シュウ いわ.
THẦN Thần thánh シン; ジン かみ; かん-; こう
TRA Điều tra
TỈNH セイ; ショウ /th> かえり.みる; はぶ.
TỬU Rượu シュ さけ; さか
TIẾU Cười ショウ わら.; .
TIÊU Tiêu diệt ショウ .える; .
Thầy
TÀI Tiền của ザイ; サイ; ゾク
SÁT Sát hại サツ; サイ; セツ ころ.; –ごろ.; .
SAI Sai khác .; .
TÀN Còn lại ザン; サン のこ.; のこ.; そこな.; のこ.
HÀNG Đi tàu コウ
CĂN Căn bản コン ; –
Cá nhân ;
HẬU Khí hậu コウ そうろう
KHỐ Kho khố ; くら
Kí ức しる.
HUẤN Huấn luyện クン; キン おし.える; .; くん.ずる
HẠI Tổn hại ガイ おし.える; .; くん.ずる
CÁCH Tư cách エキ; カク; コウ; キャ ; ゴウ
Hành lý
ĐỚI Nhiệt đới タイ .びる; おび
ĐẢO Hòn đảo トウ しま
ĐÌNH Sân テイ にわ
ĐỒ Đồ đệ いたずら; あだ
TỊCH Chỗ ngồi セキ むしろ
TỨC Hơi thở ソク いき
TẠO Chế tạo ゾウ つく.; つく.; –づく.
TÔN Cháu ソン まご
TỐC Tốc độ ソク はや.; はや-; はや.める; すみ.やか
NĂNG Năng lực ノウ .
PHỐI Phân phối ハイ くば.
BỘI Bội số バイ
BỘI Bội số バイ
PHÁ Xé, bể やぶ.; やぶ.れる
Con ngựa うま; うま-;
DỤC Tắm ヨク .びる; .びせる
DUNG Hình dáng ヨウ .れる
LƯU Dòng nước リュウ; なが.れる; なが.; なが.; –なが.
LƯU Ở lại リュウ; .める; .まる; とど.める; とど. ; るうぶる
LIÊN Liên kết レン つら.なる; つら.ねる; .れる; –.
LỤC Đất liền リク; ロク おか
SUẤT Năng suất ソツ; リツ; シュツ ひき.いる
LƯỢC Tóm lược リャク ほぼ; おか.; おさ.める; はかりごと; はか.; はぶ.; りゃく.; りゃく.
VỌNG Hi vọng ボウ; モウ のぞ.; もち
VỤ Nhiệm vụ つと.める
BẠI Thua ハイ やぶ.れる
BỘ Bộ phận
PHÓ Phụ tá フク
PHỤ Đàn bà
TRẮC Phía, cạnh ソク かわ; がわ; そば
TỔ Tổ tiên .; くみ; –ぐみ
TRÁCH Trách nhiệm セキ .める
TIẾP Tiếp xúc セツ; ショウ .
THUYỀN Cai thuyền セン ふね; ふな
THƯƠNG Buôn bán ショウ あきな.
THIẾT Thiết lập セツ もう.ける
TUYẾT Tuyết セツ ゆき
THANH Trong sạch セイ; ショウ; シン きよ.; きよ.まる; きよ.める
THÂM Sâu sắc シン ふか.; –ぶか.; ふか.まる; ふか. ;
ĐẮC Thu được トク .; .
ĐỆ Thứ tự ダイ; テイ
ĐÌNH Đình chỉ テイ .める; .まる
ĐOẠN Giai đoạn ダン .; ことわ.; さだ.める
HÓA Hàng hóa
DỊCH Dung dịch エキ
DI Di chuyển うつ.; うつ.
KINH Trải qua ケイ; キョウ .; .; たていと; はか.; のり
QUY Quy tắc
Kí gửi .; –.; .せる
HỨA Cho phép キョ ゆる.; もと
CẦU Hình cầu キュウ たま
CỨU キュウ すく.
HIỂM Hiểm trở ケン けわ.しい
HIỆN Hiện tại ゲン あらわ.れる; あらわ.
HỖN Trộn lẫn コン .じる; –.じり; .ざる; .ぜる; .
TẾ Tế lễ サイ まつ.; まつ.; まつり
TẾ Nhỏ bé サイ ほそ.; ほそ.; こま.; こま.かい
THUẬT Kĩ thuật ジュツ すべ
宿 TÚC Nhà trọ シュク やど; やど.; やど.
CHƯƠNG Văn chương ショウ
THƯỜNG Thông thường ジョウ つね; とこ
TÌNH Tình cảm ジョウ; セイ なさ.
THỰC Trồng cây ショク .える; .わる
THUẬN Hòa thuận ジュン
TƯỢNG Con voi ショウ; ゾウ かたど.
THIÊU Đốt ショウ .; .; .-; –.; .ける
THẮNG Chiến thắng ショウ .; –.; まさ.; すぐ.れる; かつ
XỈ Răng よわい; ; よわ.; よわい.する
TỐI Tối cao サイ; シュ もっと.; つま
TÁN Phân tán サン .; .らす; –.らす; .らかす; .らかる; ばら
CẢNG Bến cảng コウ みなと
KIỂM Kiểm duyệt ケン しら.べる
HỒ Hồ nước みずうみ
Học kỳ ;
HỈ Vui vẻ よろこ.; よろこ.ばす
KẾT Nối ケツ; ケチ むす.; .; .わえる
CẢNH Cảnh sắc ケイ
CẤP Cấp bậc キュウ たま.; たも.; –たま.
VÂN Mây ウン くも; –ぐも
DOANH Kinh doanh エイ いとな.; いとな.
ÔN Ôn hòa オン あたた.; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく
QUÁ Vượt qua .ぎる; –.ぎる; –.; .ごす; やま.; あやま.
HỘI Hội họa カイ;
GIAI Tầng カイ きざはし
ĐẠT Thành đạt タツ; たち
GIÁC Tri giác カク つおぼ.える; .ます; .める; さと.
TRỮ Dự trữ チョ .める; たくわ.える
TRẮC Đo lường ソク はか.
ĐỒNG Nhi đồng ドウ わらべ
ĐẲNG Đẳng cấp トウ ひと.しい; など; –
THANG Nước nóng トウ
ĐĂNG Leo núi トウ; ; ドウ; ョウ; チョウ のぼ.; .がる
TRÌNH Trình độ テイ ほど; –ほど
TUYỆT Cắt đứt ゼツ .える; .やす; .
NHIÊN Tự nhiên ゼン; ネン しか; しか.; しか.;
PHÚ Giàu có ; フウ .; とみ
PHỤC Trang phục フク また
PHÍ Kinh phí つい.やす; つい.える
PHIÊN Thứ tự バン つが.
BI Bi thương かな.しい; かな.しむ
BÚT Bút lông ヒツ ふで
BỊ Chuẩn bị そな.える; そな.わる; つぶさ.
貿 MẬU Mậu dịch ボウ
Không ; .
BÁO Thông báo ホウ むく.いる
MÃN Mãn nguyện マン; バン .ちる; .; .たす
LƯỢNG Số lượng リョウ はか.
DU Chơi ユウ; あそ.; あそ.ばす
LẠC Rơi ラク .ちる; .; .とす
ĐỘC Độc thân ドク; トク ひと.
DUƠNG Mặt trời ヨウ
DIỆP Lá cây ヨウ
THUẾ Tiền thuế ゼイ
LỘ Con đường ; ; みち
PHONG Phong phú ホウ; ゆた.; とよ
MỘNG Giấc mơ ; ボウ ゆめ; ゆめ.みる; くら.
NÔNG Nông thôn ノウ ; ショウ
TỤC Tiếp tục ゾク; ショク; ; キョウ つづ.; つづ.ける; つぐ.ない
TỔN Tổn hại ソン そこ.なう; そこな.; –そこ.なう; .ねる; –そこ.ねる
TƯỞNG Ý tưởng ソウ; おも.
CHIẾN Chiến tranh セン いくさ; たたか.; おのの.; そよぐ; わなな.
THẾ Tư thế セイ; ゼイ いきお.; はずみ
SỔ Con số スウ; ; サク; ; シュ かず; かぞ.える; しばしば; .める; ずらわ.しい
TRÍ Bố trí .; –.
THIẾT Sắt テツ くろがね
CẢM Cảm xúc カン
GIẢI Giải quyết カイ; .; .かす; .ける; ほど.; ほど. ける; わか.; さと.
VIÊN Vườn エン その
ÁI Yêu thương アイ いと.しい
DIÊM Muối エン しお
CỰC Địa cực キョク; ゴク きわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ.
; .める; –.; .まる
NGHỊCH Ngược lại ギャク; ゲキ さか; さか.; さか.らう
CẤM Cấm đoán キン
TỘI Tội ác ザイ つみ
Tư cách
CHUẨN Chuẩn mực ジュン じゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら. ; のり; ひと.しい; みずもり
CHỦNG Chủng loại シュ たね; –ぐさ
TẠP Tạp chí ザツ; ゾウ まじ.える; まじ.
TẾ Giao tiếp サイ きわ; –ぎわ
TOÁN Tính toán サン そろ
SÁT Xem xét サツ
CẤU Cấu tạo コウ かま.える; かま.
QUAN Quan hệ カン せき; –ぜき; かか.わる; からくり; んぬき
CẢNH Biên giới キョウ; ケイ さかい
NGƯ ギョ; リョウ あさ.
DIỄN Trình diễn エン
QUÁN Tập quán カン .れる; .らす
QUẢN Quản lý カン くだ
ĐỒNG Chất đồng ドウ あかがね
THÍCH Thích hợp テキ かな.
TINH Tinh thần セイ; ショウ; シヤ
CHẾ Sản xuất セイ
TĨNH Yên tĩnh セイ; ジョウ しず-; しず.; しず.まる; しず.める
TƯỢNG Con voi ゾウ
TĂNG Gia tăng ゾウ .; .; .える; .やす
TỔNG Tổng thể ソウ .べて; すべ.; ふさ
TỊ Cái mũi はな
PHỨC Phức tạp フク
MINH Kêu, hót メイ .; .; .らす
綿 MIÊN Lụa メン わた
DẠNG Hình dạng ヨウ; ショウ さま; さん
LĨNH Nhận được リョウ
LỤC Xanh lá cây リョク; ロク みどり
LUYỆN Luyện tập レン .; .
LỊCH Lý lịch レキ; レッキ
LUÂN Bánh xe リン
BIÊN Biên tập ヘン .; –.
TƯƠNG Hộp ソウ はこ
NHIỆT Nhiệt độ ネツ あつ.
TUYỂN Tuyển chọn セン えら.
TUYẾN Đường dây セン すじ
ĐẠO Lãnh đạo ドウ みちび.
ĐÀM Đối thoại ダン
調 ĐIỀU Điều chỉnh チョウ しら.べる; しら.; ととの.; ととの. える
HOÀNH Ngang オウ よこ
XÁC Xác nhận カク; コウ たし.; たし.かめる
KHÓA Bài học リュウ;
KHÍ Khí cụ うつわ
TÁN Tán thành サン たす.ける; たた.える
THƯỞNG Giải thưởng ショウ .める
Máy móc はた
KIỀU Cây cầu キョウ はし
TÍCH Xếp lên セキ .; –.; .もる; .もり
THÂU Chuyên chở ; シュ
LỤC Xanh lục ロク
TÍCH Thành tích セキ
GIẢNG Giảng đường コウ
CHỨC Công việc ショク; ソク
QUAN Quan sát カン .; しめ.
NGẠCH Trán, kim ngạch ガク ひたい
LOẠI Chủng loại ルイ たぐ.

NGUYỆN Cầu nguyện ガン ねが.; –ねがい
THỨC Kiến thức シキ
CẠNH Cạnh tranh キョウ; ケイ きそ.; .
NGHỊ Hội nghị

Chúng tôi mong rằng danh sách tổng hợp kanji N3 trên sẽ là một trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục tiếng Nhật thành công. Sau cùng, chúng tôi xin chúc bạn nhiều may mắn trong kì thi sắp tới!

Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net

Facebook Comments Box