SHARE

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về trợ động từ trong tiếng Nhật, một chủ đề ngữ pháp căn bản nhưng lại thường xuyên xuất hiện và đòi hỏi kiến thức trong các bài thi JLPT. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Tiếp cận thành công kỳ thi JLPT: Những trợ từ không thể thiếu!

Trợ động từ trong tiếng Nhật: Khái niệm và ý nghĩa

Trợ động từ trong tiếng Nhật là những từ không thể tồn tại độc lập và được sử dụng để “trợ giúp” và bổ sung ý nghĩa cho các động từ khác trong câu, bao gồm câu hỏi, câu phủ định và câu khẳng định với mục đích nhấn mạnh. Trợ động từ không thể thay thế cho động từ chính và luôn đi kèm với động từ chính.

Trong tiếng Nhật, có tổng cộng 18 trợ động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau. Các trợ động từ này bao gồm: れる、られる、せる、させる、ない、ぬ(ん)、う、よう、まい、たい、たがる、た(だ)、ます、そうd、らしい、ようだ、だ、です.

Đặc điểm của trợ động từ trong câu tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, trợ động từ có hai loại: trợ động từ biến đổi hình thái và trợ động từ không biến đổi.

Trợ động từ biến đổi hình thái:

  • Nhóm trợ động từ biến đổi theo quy tắc động từ: れる、られる、せる、させる.
  • Nhóm trợ động từ biến đổi theo quy tắc tính từ đuôi i/na: たい、ない、らしい、そうだ、ようだ、だ.
  • Nhóm trợ động từ biến đổi đặc biệt: ます、です、た(だ)、ぬ(ん).

Trợ động từ không biến đổi hình thái:

  • Nhóm trợ động từ không biến đổi hình thái: う、よう、まい.

Trợ động từ trong tiếng Nhật có chức năng bổ sung ý nghĩa trong câu và thường đứng ở cuối câu, sau động từ hoặc danh từ mà chúng phụ nghĩa.

  • Ví dụ được phân tích: 鈴木君が転勤するらしいね.

Trong tiếng Nhật, trợ từ “ね” được sử dụng để thể hiện sự xác nhận đối với người nghe. Câu sử dụng trợ từ này bao gồm hai phần: phần 1 là hiện thực khách quan mà người nói đưa ra, và phần 2 là phần trình bày quan điểm kết hợp với vị ngữ ở cuối câu để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Một động từ hoặc danh từ có thể đi kèm với nhiều trợ từ sau đó.

Ví dụ: このレストランは美味しいね。 (Kono resutoran wa oishii ne.)

Các trợ từ và cách sử dụng trong tiếng Nhật

Các trợ từ và cách sử dụng trong tiếng Nhật

Trợ từ trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ định vai trò và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Dưới đây là một số trợ từ phổ biến và cách sử dụng của chúng, hãy cùng Ban tuyển sinh Cao đẳng Dược TPHCM tìm hiểu nhé :

3.1. Trợ từ (là, thì)

Trợ từ は trong câu được sử dụng để nhấn mạnh nội dung phía sau.

Cách sử dụng trợ từ は trong câu

Ví dụ:

名古屋は来週に行きます。 (Nagoya wa raishuu ni ikimasu.) Tôi sẽ đi Nagoya vào tuần tới.

サッカはしません。 (Sakka wa shimasen.) Tôi không chơi bóng đá.

3.2. Trợ từ 『が』(Có) Trợ từ

Được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ, chủ thể của hành động trong:

Câu hỏi không có chủ ngữ xác định:

何が起こりましたか? (Nani ga okorimashita ka?) Điều gì đã xảy ra?

Câu văn dùng để chỉ sự tồn tại hay hiện diện của con người, vật hay sự việc:

この部屋には犬がいます。 (Kono heya ni wa inu ga imasu.) Trong căn phòng này có một con chó.

Câu văn có tính từ hoặc trong câu so sánh:

このドレスが一番きれいです。 (Kono doresu ga ichiban kirei desu.) Chiếc váy này là đẹp nhất.

Câu văn nói về một hiện tượng tự nhiên:

太陽が昇りました。 (Taiyō ga noborimashita.) Mặt trời mọc.

Câu văn nói về khả năng:

彼はすばやく問題を解決することができます。 (Kare wa subayaku mondai o kaiketsu suru koto ga dekimasu.) Anh ấy có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng.

Trợ từ được sử dụng để liên kết hai câu diễn đạt ý nghĩa ngược nhau:

仕事が忙しいが、楽しい。 (Shigoto ga isogashii ga, tanoshii.) Công việc bận rộn nhưng thú vị.

3.3. Trợ từ

Vai trò trong câu:

  • Được sử dụng để nhấn mạnh tân ngữ hay chủ thể của động từ.
  • Diễn tả địa điểm thực hiện hành động chuyển động.
  • Sử dụng trong trường hợp di chuyển từ một nơi hẹp sang một nơi rộng hơn.

Cách sử dụng:

  • 歩きます、渡ります、散歩します、走ります、飛びます…
  • 電車・バス・車 ~ を 降ります(おります).
  • N (địa điểm) を 出ます(でます)。

Ví dụ:

+ Dùng để nhấn mạnh tân ngữ hay chủ thể của động từ:

コーヒーを飲みます。 (Kōhī o nomimasu.) Tôi uống cà phê.

+ Diễn tả địa điểm thực hiện hành động chuyển động:

公園を散歩します。 (Kōen o sanpo shimasu.) Tôi dạo chơi trong công viên.

+ Sử dụng trong trường hợp đi từ một nơi hẹp sang một nơi rộng hơn:

部屋を出ます。 (Heya o demasu.) Tôi ra khỏi phòng.

+ Dùng để chỉ số lượng người lẫn vật:

リンゴを三個買います。 (Ringo o sanko kaimasu.) Tôi mua ba quả táo.

+ Dùng để diễn tả hành động như “mang”, “đưa”, “gửi”:

手紙を書きます。 (Tegami o kakimasu.) Tôi viết thư.

+ Dùng để nói đến các mục đích trong việc sử dụng đồ vật:

ペンを使って書きます。 (Pen o tsukatte kakimasu.) Tôi viết bằng bút.

Trong tiếng Nhật, có nhiều trợ động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau

3.4. Trợ từ

Trợ từ có các vai trò sau trong câu:

  • Dùng để chỉ thời điểm hành động xảy ra.
  • Dùng để chỉ mục đích.
  • Dùng để chỉ tần suất làm việc gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Cách sử dụng của trợ từ :

+ N (địa điểm) に N2 + が + います・あります Ví dụ: 公園に子供がいます。 (Kōen ni kodomo ga imasu.) Có trẻ em ở công viên.

+ Thời gian に + V Ví dụ: 朝に起きます。 (Asa ni okimasu.) Tôi thức dậy vào buổi sáng.

+ N (người) + に + 聞きます・かけます・教えます・習います… Ví dụ: 先生に質問をします。 (Sensei ni shitsumon o shimasu.) Tôi hỏi thầy giáo.

+ Địa điểm + に + 行きます・来ます・帰ります Ví dụ: 銀行に行きます。 (Ginkō ni ikimasu.) Tôi đi đến ngân hàng.

+ N ・ V ます + に + 行きます・来ます・帰ります Ví dụ: 映画を見に行きます。 (Eiga o mi ni ikimasu.) Tôi đi xem phim.

+ Địa điểm + に + 入ります。 Ví dụ: レストランに入ります。 (Resutoran ni hairimasu.) Tôi vào nhà hàng.

+ Khoảng thời gian + に + ~回・度 Ví dụ: 週に三回運動します。 (Shū ni sankai undō shimasu.) Tôi tập thể dục ba lần mỗi tuần.

Nhận biết:

  • Các động từ thường đi kèm với に như 入ります/通います/….
  • Trợ từ に đi kèm với いきます/きます/かえります.

3.5 Trợ từ

Trợ từ có các vai trò sau trong câu:

  • Diễn tả địa điểm xảy ra của hành động.
  • Dùng để diễn tả việc sử dụng cái gì để làm việc gì hay đi đến đâu bằng phương tiện gì.
  • Dùng để nói đến số lượng người lẫn vật.
  • Dùng để chỉ những nguyên nhân do thiên tai hay sự cố gì đó.

Cách sử dụng của trợ từ :

+ N (địa điểm) + で + V Ví dụ: 公園で遊びます。 (Kōen de asobimasu.) Tôi chơi ở công viên.

+ N (phương tiện, dụng cụ) で + V Ví dụ: 車で出かけます。 (Kuruma de dekakemasu.) Tôi đi ra ngoài bằng ô tô.

+ N (nguyên liệu) で + V Ví dụ: 卵で料理します。 (Tamago de ryōri shimasu.) Tôi nấu ăn bằng trứng.

+ N + で + 行きます・来ます・帰ります Ví dụ: 友達と公園で遊びに行きます。 (Tomodachi to kōen de asobi ni ikimasu.) Tôi đi chơi ở công viên với bạn.

+ Số lượng + で Ví dụ: 三人でレストランに行きます。 (Sannin de resutoran ni ikimasu.) Tôi đi nhà hàng với ba người.

+ N (nguyên nhân) + で ~ Ví dụ: 雨で試合が中止になりました。 (Ame de shiai ga chūshi ni narimashita.) Trận đấu đã bị hoãn vì mưa.

3.6 Trợ từ (nghĩa là “với”, “và”)

Trợ từ có các vai trò sau trong câu:

  • Dùng để nối hai danh từ với nhau.
  • Dùng trợ từ と khi sử dụng các động từ như “結婚します” (kết hôn), “話します” (nói chuyện), “相談します” (tham khảo)… để diễn đạt việc thực hiện hành động đó với một đối tác.
  • Dùng để diễn tả việc thực hiện hành động cùng với ai đó.

Cách sử dụng của trợ từ :

+ N1 と N2 Ví dụ: 犬と猫 (Inu to neko) Chó và mèo.

+ N (người) と (いっしょに) + V Ví dụ: 友達と遊びに行く (Tomodachi to asobi ni iku) Đi chơi cùng bạn.

+ N (người) と + 会う・話す・結婚する… Ví dụ: 彼と会う (Kare to au) Gặp anh ấy.

3.7 Trợ từ (nghĩa là “cũng”)

Trợ từ được sử dụng như sau:

  • Dùng để thay thế cho các trợ từ は, が, を và diễn tả ý nghĩa “cũng”.
  • Sử dụng trong câu phủ định hoàn toàn với các từ như なに, だれ, どこ, kết hợp với も và dạng phủ định của động từ ~V ません. Ví dụ: 何も知りません。 (Nani mo shirimasen) Tôi không biết gì cả.
  • Trợ từ も có thể đi chung với các trợ từ khác như にも, とも, でも… mà ý nghĩa không thay đổi.

Cách sử dụng của trợ từ :

+ Thay thế cho các trợ từ: Ví dụ: 彼も行きます。 (Kare mo ikimasu) Anh ấy cũng đi.

+ Câu phủ định hoàn toàn: Ví dụ: どこにも行きません。 (Doko ni mo ikimasen) Tôi không đi đâu cả.

3.8 Trợ từ 『へ』 (hướng đến)

Trợ từ được sử dụng như sau:

  • Dùng để chỉ phương hướng trong câu, thường đi kèm với các động từ như 行きます (ikimasu), 来ます (kimasu), 帰ります (kaerimasu), 戻ります (modorimasu). Ví dụ: 学校へ行きます。 (Gakkou e ikimasu) Tôi đi đến trường.
  • Dùng để chỉ một hành động hướng đến đối tượng nào đó. Ví dụ: 手紙を彼女へ送ります。 (Tegami o kanojo e okurimasu) Tôi gửi thư đến cô ấy.

Cách sử dụng của trợ từ :

+ Di chuyển đến một địa điểm: Ví dụ: 公園へ行きます。 (Kouen e ikimasu) Tôi đi đến công viên.

+ Hướng đến một người nhận: Ví dụ: 花束を母へ贈ります。 (Hanataba o haha e okurimasu) Tôi tặng một bó hoa cho mẹ.

3.9. Cách dùng trợ từ “

Trợ từ “の” có nhiều cách sử dụng trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của trợ từ “の”:

+ Sở hữu: “の” được sử dụng để biểu thị quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Ví dụ: 私の本 (watashi no hon) – sách của tôi.

+ Mô tả: “の” được sử dụng để mô tả hoặc đặc điểm cho danh từ sau nó. Ví dụ: 美しい花 (utsukushii hana) – bông hoa đẹp.

+ Thay thế cho danh từ: “の” được sử dụng như một trợ từ thay thế cho danh từ. Ví dụ: これは私のです (kore wa watashi no desu) – Đây là của tôi.

+ Chỉ mục đích: “の” được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Ví dụ: 食べるのが好きです (taberu no ga suki desu) – Tôi thích ăn.

+ Kết hợp với danh từ chỉ thời gian: “の” được sử dụng để kết hợp với danh từ chỉ thời gian để diễn đạt khoảng thời gian. Ví dụ: 3時のバス (san-ji no basu) – Xe buýt lúc 3 giờ.

+ Kết hợp với danh từ chỉ nguyên nhân: “の” được sử dụng để kết hợp với danh từ chỉ nguyên nhân. Ví dụ: 雨のために中止されました (ame no tame ni chuushi saremashita) – Đã bị hủy vì mưa.

Trong bài viết này do Phòng truyền thông Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội tổng hợp và chia sẻ, đã trình bày một số cách sử dụng của các trợ từ trong tiếng Nhật, bao gồm trợ từ が, に, で, と, も, và の. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua việc hiểu rõ vai trò và cách sử dụng của các trợ từ này, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật.

Các trợ từ không chỉ là các từ ngữ phụ, mà còn mang ý nghĩa và vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp của câu. Bằng cách nắm vững cách sử dụng các trợ từ, bạn có thể tạo ra các câu văn chính xác và tự nhiên trong tiếng Nhật.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng sự hiểu biết về ngữ cảnh và quy tắc ngữ pháp là rất quan trọng khi sử dụng các trợ từ này. Hãy thực hành nhiều và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp của bạn để trở thành một người sử dụng tiếng Nhật thành thạo.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các trợ từ, học tiếng Nhật và các khía cạnh khác của ngôn ngữ Nhật Bản, hãy tiếp tục nghiên cứu và tìm hiểu từ các nguồn đáng tin cậy. Tiếng Nhật là một ngôn ngữ đa dạng và thú vị, và việc nắm vững nó sẽ mang lại nhiều lợi ích trong học tập, giao tiếp và khám phá văn hóa Nhật Bản.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và khám phá thế giới đa sắc mà ngôn ngữ này mang lại.

Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net tổng hợp

Facebook Comments Box